Doanh thu bán hàng và CCDV
|
99,458,848
|
7,134,946
|
21,639,163
|
90,075,095
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
24,584,397
|
5,932,619
|
18,835,330
|
2,960,011
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
24,018,839
|
3,717,407
|
19,185,854
|
772,127
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
18,885,835
|
2,927,771
|
15,249,715
|
617,701
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
131,035,128
|
133,806,462
|
183,254,226
|
362,419,636
|
|