MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CFV

 Công ty cổ phần Cà phê Thắng Lợi (UpCOM)

Logo Công ty cổ phần Cà phê Thắng Lợi - CFV>
Công ty TNHH MTV cà phê Thắng Lợi là doanh nghiệp nhà nước được thành lập ngày 20/04/1977, đứng chân tại huyện Krông Păk, tỉnh Đắk Lắk, với chức năng nhiệm vụ chính là trồng và chăm sóc, kinh doanh cà phê xuất khẩu và các mặt hàng nông sản,vv…
Cập nhật:
14:15 T3, 29/04/2025
25.00
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    25
  • Giá trần
    28.7
  • Giá sàn
    21.3
  • Giá mở cửa
    25
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 03/06/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 21.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 6,256,100
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.72
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.72
  •        P/E :
    6.72
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.70
  •        P/B:
    1.70
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    830
  • KLCP đang niêm yết:
    8,096,000
  • KLCP đang lưu hành:
    12,650,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    316.25
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 99,458,848 7,134,946 21,639,163 90,075,095
Giá vốn hàng bán 74,874,451 1,202,327 2,803,833 87,115,083
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 24,584,397 5,932,619 18,835,330 2,960,011
Lợi nhuận tài chính 2,256,009 47,023 2,005,554 663,314
Lợi nhuận khác 1,420,503 504,502 1,406,040 605,758
Tổng lợi nhuận trước thuế 24,018,839 3,717,407 19,185,854 772,127
Lợi nhuận sau thuế 18,885,835 2,927,771 15,249,715 617,701
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 18,885,835 2,927,771 15,249,715 617,701
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 131,035,128 133,806,462 183,254,226 362,419,636
Tổng tài sản 193,928,354 194,916,133 244,177,245 425,465,417
Nợ ngắn hạn 24,031,675 24,038,139 57,513,180 238,178,971
Tổng nợ 26,132,150 24,193,139 58,268,180 238,933,971
Vốn chủ sở hữu 167,796,204 170,722,994 185,909,064 186,531,446
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.