MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CLX

 Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (Cholimex) (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (Cholimex) - CLX>
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn tiền thân là Công ty TNHH MTV Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn gọi tắt là Công ty Cholimex, doanh nghiệp do Nhà nước đầu tư 100% vốn điều lệ và hoạt động theo mô hình Công ty mẹ - Công ty con, trực thuộc Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh.
Cập nhật:
14:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 08/09/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 86,600,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/07/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 11/07/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 29/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 16/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 30/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 19/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.5%
- 27/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.36
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.36
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    21.99
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    105,380
  • KLCP đang niêm yết:
    86,600,000
  • KLCP đang lưu hành:
    86,600,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 134,446,505 123,261,678 123,014,451 128,037,454
Giá vốn hàng bán 91,591,320 84,295,638 82,693,971 89,647,788
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 42,773,219 38,887,277 40,205,579 38,357,524
Lợi nhuận tài chính 2,125,411 1,762,246 1,799,283 1,729,424
Lợi nhuận khác 352,046 59,164 503,738 312,399
Tổng lợi nhuận trước thuế 53,546,609 54,841,928 61,056,884 57,731,394
Lợi nhuận sau thuế 47,842,381 49,448,918 55,475,116 52,084,034
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 47,757,264 49,368,433 55,385,226 51,994,482
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 258,675,864 271,255,053 328,263,408 298,634,845
Tổng tài sản 2,399,903,343 2,432,651,896 2,474,350,209 2,467,310,156
Nợ ngắn hạn 48,102,632 104,811,829 109,537,441 45,617,305
Tổng nợ 585,330,627 635,447,416 633,300,035 565,042,332
Vốn chủ sở hữu 1,814,572,716 1,797,204,480 1,841,050,174 1,902,267,824
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.