MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CLX

 Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (Cholimex) (UpCOM)

CTCP XNK và Đầu tư Chợ Lớn - Cholimex - CLX
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn tiền thân là Công ty TNHH MTV Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn gọi tắt là Công ty Cholimex, doanh nghiệp do Nhà nước đầu tư 100% vốn điều lệ và hoạt động theo mô hình Công ty mẹ - Công ty con, trực thuộc Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh.
Cập nhật:
14:15 T6, 16/05/2025
16.00
  -0.1 (-0.62%)
Khối lượng
200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    16.1
  • Giá trần
    18.5
  • Giá sàn
    13.7
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    16.1
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    5,400
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 08/09/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 86,600,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 11/07/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 29/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 16/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 30/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 19/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.5%
- 27/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.27
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.27
  •        P/E :
    7.05
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    20.78
  •        P/B:
    0.77
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    92,012
  • KLCP đang niêm yết:
    86,600,000
  • KLCP đang lưu hành:
    86,600,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,385.60
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 132,208,855 126,863,951 134,446,505 123,261,678
Giá vốn hàng bán 92,084,159 87,420,893 91,591,320 84,295,638
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 40,087,429 39,390,293 42,773,219 38,887,277
Lợi nhuận tài chính 610,113 2,359,697 2,125,411 1,762,246
Lợi nhuận khác 144,091 706,231 352,046 59,164
Tổng lợi nhuận trước thuế 53,564,273 57,411,893 53,546,609 54,841,928
Lợi nhuận sau thuế 48,174,028 51,528,155 47,842,381 49,448,918
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 48,092,113 51,445,929 47,757,264 49,368,433
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 271,971,592 243,270,507 258,675,864 271,255,053
Tổng tài sản 2,376,618,809 2,367,286,529 2,399,903,343 2,432,651,896
Nợ ngắn hạn 102,051,421 47,724,882 48,102,632 104,811,829
Tổng nợ 653,209,562 592,300,310 585,330,627 635,447,416
Vốn chủ sở hữu 1,723,409,247 1,774,986,219 1,814,572,716 1,797,204,480
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.