Thông tin giao dịch
CMF
Công ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex (UpCOM)
Công ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex tiền thân là Công ty công tư hợp doanh Xuất Nhập Khẩu Trực Dụng Quận 5 được thành lập theo quyết định số 73/QĐUB ngày 15– 04– 1981 của UBNDTPHCM. Ngành nghề kinh doanh chính của công ty gồm: Sản xuất, chế biến, gia công và mua bán thực phẩm, suất ăn công nghiệp, thực phẩm đông lạnh, thủy hải sản các loại; Nuôi trồng thủy sản nội địa; Nuôi trồng thủy sản biển; Mua bán các loại giống, thiết bị, vật tư để nuôi trồng thủy hải sản; ..
Cập nhật:
14:15 T4, 25/12/2024
306.00
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
306
-
Giá trần
351.9
-
Giá sàn
260.1
-
Giá mở cửa
306
-
Giá cao nhất
306
-
Giá thấp nhất
305
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
24.61
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
30/11/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
126.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
8,100,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 2- 2011
|
Quý 3- 2011
|
Quý 2- 2015
|
Quý 3- 2016
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
2,263,874,949
|
2,513,046,159
|
3,219,870,140
|
3,411,894,168
|
|
Giá vốn hàng bán
|
1,615,194,805
|
1,834,808,392
|
2,332,750,081
|
2,509,269,078
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
648,134,661
|
673,792,663
|
886,289,174
|
901,105,845
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
11,653,252
|
20,620,900
|
28,023,209
|
30,274,947
|
|
Lợi nhuận khác
|
3,504,650
|
3,846,570
|
2,050,656
|
1,267,724
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
223,321,907
|
232,484,219
|
277,065,240
|
289,481,810
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
178,626,329
|
185,987,375
|
221,652,192
|
231,585,448
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
178,626,329
|
185,987,375
|
221,652,192
|
231,585,448
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
750,527,051
|
863,962,937
|
1,045,011,672
|
999,148,249
|
|
Tổng tài sản
|
1,011,344,676
|
1,161,803,753
|
1,429,592,166
|
1,616,529,891
|
|
Nợ ngắn hạn
|
461,332,029
|
486,314,312
|
594,183,903
|
592,282,300
|
|
Tổng nợ
|
467,477,155
|
492,459,438
|
600,329,028
|
621,163,915
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
543,867,522
|
669,344,314
|
829,263,138
|
995,365,976
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.