MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CMP

 CTCP Cảng Chân Mây (UpCOM)

CTCP Cảng Chân Mây - Chan May Port - CMP
Công ty Cổ phần Cảng Chân Mây được chuyển đổi từ Công ty TNHH MTV Cảng Chân Mây theo Quyết định ngày 17/10/2014 của Bộ Giao thông vận tải. Công ty được cấp chứng nhận đăng ký chứng khoán ngày 01/12/2015. Ngành nghề kinh doanh: dịch vụ cảng biển (bốc xếp hàng hóa); vận tải hàng hóa bằng đường bộ; hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải...
Cập nhật:
14:15 T3, 29/04/2025
8.10
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    8.1
  • Giá trần
    11.3
  • Giá sàn
    4.9
  • Giá mở cửa
    8.1
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/02/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 30,862,300
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 0.32%
- 27/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.33%
- 23/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.3%
- 25/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.3%
- 25/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 19/10/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 19/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.92%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.78
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.78
  •        P/E :
    10.38
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.10
  •        P/B:
    0.73
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    32,405,415
  • KLCP đang lưu hành:
    32,405,415
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    262.48
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 114,359,591 71,914,163 92,253,634 93,848,671
Giá vốn hàng bán 86,728,546 54,862,529 63,708,724 65,317,961
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 27,631,045 17,051,634 28,544,910 28,530,710
Lợi nhuận tài chính -2,907,179 -2,872,402 -3,859,817 -3,029,138
Lợi nhuận khác -21,326 -76,641 -832 224,874
Tổng lợi nhuận trước thuế 7,393,502 3,871,755 13,222,451 12,064,600
Lợi nhuận sau thuế 5,891,502 3,088,379 10,572,961 9,863,248
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 5,891,502 3,088,379 10,572,961 9,863,248
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 141,458,504 141,315,957 148,600,433 156,220,736
Tổng tài sản 697,125,555 693,175,707 693,798,319 694,356,557
Nợ ngắn hạn 114,897,841 113,739,750 110,724,323 108,841,839
Tổng nợ 350,936,520 343,893,429 333,943,081 324,377,297
Vốn chủ sở hữu 346,189,035 349,282,277 359,855,238 369,979,260
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.