MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CQT

 Công ty cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI (UpCOM)

CTCP Xi măng Quán Triều VVMI - VQTC - CQT
Công ty cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI là một doanh nghiệp hạch toán độc lập trực thuộc TCT Công nghiệp Mỏ Việt bắc TKV - CTCP, . Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất các loại xi măng công nghiêp, vôi, thạch cao; Phá dỡ; Lắp đặt hệ thống điện; Bảo dưỡng, sữa chữa ô tô và xe có động cơ khác; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng...
Cập nhật:
14:15 T6, 25/04/2025
8.30
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    8.3
  • Giá trần
    9.5
  • Giá sàn
    7.1
  • Giá mở cửa
    8.3
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 01/11/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 25,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 09/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 07/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.16
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.16
  •        P/E :
    52.27
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.41
  •        P/B:
    0.80
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    260
  • KLCP đang niêm yết:
    25,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    25,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    207.50
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 120,173,077 131,655,294 221,073,112 132,168,135
Giá vốn hàng bán 110,683,256 125,496,081 189,848,303 123,073,227
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 9,489,821 6,159,213 31,224,809 9,094,908
Lợi nhuận tài chính -3,254,666 -3,284,699 -3,788,790 -3,387,461
Lợi nhuận khác 2,549 -50,118 -5,625 -2
Tổng lợi nhuận trước thuế -2,099,422 -4,414,955 17,070,079 -2,025,922
Lợi nhuận sau thuế -2,099,422 -4,414,955 16,842,922 -2,025,922
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -2,099,422 -4,414,955 16,842,922 -2,025,922
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 133,009,471 118,573,689 93,318,864 128,452,293
Tổng tài sản 584,533,507 556,811,800 512,502,590 537,553,814
Nợ ngắn hạn 268,313,980 276,150,588 211,586,123 238,663,268
Tổng nợ 316,747,319 313,440,567 252,288,436 279,365,581
Vốn chủ sở hữu 267,786,188 243,371,233 260,214,155 258,188,233
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.