MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DHD

 Công ty cổ phần Dược Vật tư Y tế Hải Dương (UpCOM)

Logo Công ty cổ phần Dược Vật tư Y tế Hải Dương - DHD>
Công ty Cổ phần Dược VTYT Hải Dương (HDPHARMA) là công ty cổ phần được cổ phần hóa từ doanh nghiệp nhà nước. Kể từ khi thành lập đến nay, quá trình xây dựng và phát triển của Công ty luôn gắn liền với quá trình xây dựng và phát triển của ngành Dược Việt Nam cùng với những bước thăng trầm trong tiến trình lịch sử phát triển kinh tế của đất nước.
Cập nhật:
14:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/05/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 17.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 6,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/05/2025: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 28.8%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.2%
- 09/05/2024: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 37%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 17/05/2023: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 36%
- 17/04/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 11/07/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 02/06/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 07/04/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 23/04/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 23/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 11/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 08/01/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 23%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.39
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.39
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.53
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,840
  • KLCP đang niêm yết:
    35,995,929
  • KLCP đang lưu hành:
    35,995,929
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 185,187,800 161,570,158 163,307,978 165,826,505
Giá vốn hàng bán 124,210,009 100,907,298 102,320,063 106,795,749
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 59,304,539 59,985,938 59,780,479 57,845,048
Lợi nhuận tài chính -981,454 -1,274,185 -1,008,289 -979,704
Lợi nhuận khác 418,822 128,514 135,857 819,543
Tổng lợi nhuận trước thuế 14,831,467 16,630,932 14,835,792 16,218,511
Lợi nhuận sau thuế 11,827,630 13,304,746 11,868,634 12,974,809
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 11,827,630 13,304,746 11,868,634 12,974,809
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 341,126,025 386,808,899 411,139,836 342,820,521
Tổng tài sản 646,386,356 697,468,405 831,783,020 915,138,277
Nợ ngắn hạn 186,172,762 186,527,743 185,635,727 213,284,949
Tổng nợ 192,191,057 229,904,494 358,540,847 428,089,983
Vốn chủ sở hữu 454,195,299 467,563,911 473,242,173 487,048,295
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.