MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DM7

 Công ty cổ phần Dệt may 7 (UpCOM)

Công ty Cổ phần Dệt may 7 - DM7
Công ty Dệt May 7 là đơn vị kinh tế quốc phòng với chức năng, nhiệm vụ chuyên SXKD dệt, nhuộm, in, may cung cấp cho Quân đội và tham gia thị trường. Công ty trực thuộc Quân Khu 7, Bộ Quốc phòng, Trụ sở đặt tại Phường 13, Q.Tân Bình, TP.HCM.
Cập nhật:
14:15 T5, 20/03/2025
23.00
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    23
  • Giá trần
    26.4
  • Giá sàn
    19.6
  • Giá mở cửa
    23
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/10/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 11.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 15,411,100
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/12/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.11%
- 16/02/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.75%
- 04/01/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.25%
- 05/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 20/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 18/04/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 19/01/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.6525%
- 30/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 13/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 30/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 06/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.55
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.55
  •        P/E :
    6.48
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    18.58
  •        P/B:
    1.24
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    320
  • KLCP đang niêm yết:
    15,411,100
  • KLCP đang lưu hành:
    15,411,100
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    354.46
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 143,915,643 73,169,468 359,869,647 291,201,050
Giá vốn hàng bán 117,634,664 58,933,617 324,044,087 239,447,954
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 26,280,979 14,235,852 35,825,560 51,753,096
Lợi nhuận tài chính 236,424 208,856 318,313 349,270
Lợi nhuận khác 288,474 -69 10,523,418 -17,910,118
Tổng lợi nhuận trước thuế 14,660,069 7,853,936 33,950,885 12,418,132
Lợi nhuận sau thuế 11,728,055 6,283,149 27,047,682 9,629,329
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 11,728,055 6,283,149 27,047,682 9,629,329
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 203,611,860 277,005,239 416,345,013 389,114,843
Tổng tài sản 360,059,642 426,319,160 571,218,862 540,044,565
Nợ ngắn hạn 81,808,521 161,040,636 278,892,656 253,667,233
Tổng nợ 81,808,521 161,040,636 278,892,656 253,667,233
Vốn chủ sở hữu 278,251,121 265,278,524 292,326,206 286,377,332
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.