MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DM7

 Công ty cổ phần Dệt may 7 (UpCOM)

Logo Công ty cổ phần Dệt may 7 - DM7>
Công ty Dệt May 7 là đơn vị kinh tế quốc phòng với chức năng, nhiệm vụ chuyên SXKD dệt, nhuộm, in, may cung cấp cho Quân đội và tham gia thị trường. Công ty trực thuộc Quân Khu 7, Bộ Quốc phòng, Trụ sở đặt tại Phường 13, Q.Tân Bình, TP.HCM.
Cập nhật:
14:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/10/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 11.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 15,411,100
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 06/06/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 19/12/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.11%
- 16/02/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.75%
- 04/01/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.25%
- 05/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 20/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 18/04/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 19/01/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.6525%
- 30/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 13/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 30/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 06/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.57
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.57
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    18.10
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    50
  • KLCP đang niêm yết:
    15,411,100
  • KLCP đang lưu hành:
    15,411,100
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 291,201,050 198,915,874 90,653,204 105,815,295
Giá vốn hàng bán 239,447,954 168,800,947 82,041,305 97,578,825
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 51,753,096 30,114,927 8,611,899 8,236,470
Lợi nhuận tài chính 349,270 807,186 760,629 153,784
Lợi nhuận khác -17,910,118 325,747 -1,093,503 264,788
Tổng lợi nhuận trước thuế 12,418,132 15,043,773 2,137,777 1,032,125
Lợi nhuận sau thuế 9,629,329 11,953,498 1,783,922 825,700
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 9,629,329 11,953,498 1,783,922 825,700
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 389,114,843 261,298,615 226,102,287 234,254,249
Tổng tài sản 540,044,565 405,788,542 363,634,375 365,153,013
Nợ ngắn hạn 253,667,233 112,957,711 85,535,165 86,228,102
Tổng nợ 253,667,233 112,957,711 85,535,165 86,228,102
Vốn chủ sở hữu 286,377,332 292,830,830 278,099,210 278,924,910
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.