MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1321.88 -2.05 -0.15%

GTGD: 16,960.72 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11320132213241326

HNX: 245.82 0.05 0.02%

GTGD: 659.337 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1244245246247

Thông tin giao dịch

DOC

 Công ty cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai (UpCOM)

CTCP phần vật tư nông nghiệp Đồng Nai - DoCam - DOC
Công ty cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai tiền thân là Công ty TNHH MTV Vật tư nông nghiệp Đồng Nai (doanh nghiệp 100% vốn nhà nước). Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP từ ngày 01/03/2010 với vốn điều lệ 100.000.000.000 đồng.
Cập nhật:
14:15 T6, 21/03/2025
10.40
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    10.4
  • Giá trần
    14.5
  • Giá sàn
    6.3
  • Giá mở cửa
    10.4
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/12/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 11.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/08/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 25/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.5%
- 14/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13.4%
- 30/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 03/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.2%
- 04/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.5%
- 19/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 30/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.47
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.45
  •        P/E :
    22.05
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.64
  •        P/B:
    0.98
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    10,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    10,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    104.00
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp         Tăng trưởng
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023
0.1 0.2 1.35 0.36
10.19 10.39 11.53 10.64
85 42.5 7.56 21.67
1.19 1.97 11.65 3.89
1.26 2.27 12.77 4.43
2.88 3.19 10.01 2
2.88 3.19 10.01 4.67
5.54 13.34 8.78 12.34
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)20202021202220230501001500 %5 %10 %15 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)20202021202220230501001500 %10 %20 %30 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)202020212022202301503004500 %2 %4 %6 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)202020212022202301503004500 %6 %12 %18 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)20202021202220230501001508 %10 %12 %14 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.