MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DTP

 Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (UpCOM)

Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội - DTP
Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội được thành lập theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 0103039694 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TP. Hà Nội cấp lần đầu ngày 05/08/2009 với vốn điều lệ ban đầu là 2 tỷ đồng và 03 cổ đông sáng lập là Công ty Dược phẩm Trung Ương 1, bà Nguyễn Thị Hà và ông Vũ Văn Hà.
Cập nhật:
14:15 T2, 23/06/2025
81.60
  0 (0%)
Khối lượng
7,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    81.6
  • Giá trần
    93.8
  • Giá sàn
    69.4
  • Giá mở cửa
    81.7
  • Giá cao nhất
    81.7
  • Giá thấp nhất
    81.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    NaN
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/06/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 23.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 12,171,782
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 11/06/2025: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
- 17/10/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 29/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/10/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 09/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 11/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 01/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 17/12/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 33333%
- 29/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 09/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 23/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    14.66
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    7.33
  •        P/E :
    5.56
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    62.91
  •        P/B:
    2.59
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,570
  • KLCP đang niêm yết:
    16,229,042
  • KLCP đang lưu hành:
    32,458,084
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,648.58
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 301,398,224 310,272,918 399,610,197 330,228,573
Giá vốn hàng bán 140,723,910 153,891,535 192,239,709 158,458,476
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 160,006,656 156,054,534 206,353,884 171,059,388
Lợi nhuận tài chính -2,571,655 -832,680 -78,484 -808,206
Lợi nhuận khác -46,683 -48,617 467,883 -3,648,153
Tổng lợi nhuận trước thuế 66,483,433 74,257,860 59,365,651 67,020,499
Lợi nhuận sau thuế 64,409,379 70,159,740 44,205,480 59,215,604
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 64,409,379 70,159,740 44,205,480 59,215,604
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 752,699,046 780,853,872 831,723,136 860,836,624
Tổng tài sản 1,181,147,287 1,201,494,553 1,282,527,216 1,304,006,147
Nợ ngắn hạn 279,780,886 231,900,366 276,951,722 251,965,887
Tổng nợ 321,086,731 271,233,370 308,003,482 283,021,647
Vốn chủ sở hữu 860,060,556 930,261,183 974,523,733 1,020,984,499
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.