Thông tin giao dịch
DVN
Tổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP (UpCOM)
Tổng công ty Dược Việt Nam (VINAPHARM) tiền thân là Tổng công ty Dược, được thành lập vào tháng 4 năm 1971 trên cơ sở sát nhập 3 Cục trực thuộc Bộ y tế: Cục phân phối dược phẩm, cục dược liệu, cục sản xuất. Vinapharm là 1 trong 3 đơn vị tại Việt Nam được Bộ Y tế cho phép thực hiện nghiên cứu tương đương sinh học (BA/BE).
Cập nhật:
14:15 T4, 25/12/2024
24.80
-0.4 (-1.59%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
25.2
-
Giá trần
28.9
-
Giá sàn
21.5
-
Giá mở cửa
25.2
-
Giá cao nhất
25.2
-
Giá thấp nhất
24.7
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
19/05/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
14.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
237,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 2- 2023
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
1,331,678,416
|
1,275,668,539
|
1,771,393,443
|
1,223,360,164
|
|
Giá vốn hàng bán
|
1,181,398,765
|
1,110,412,513
|
1,604,879,597
|
1,090,585,060
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
139,239,755
|
160,427,474
|
160,646,465
|
129,100,361
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
98,539,669
|
-28,481,729
|
22,046,632
|
-3,259,294
|
|
Lợi nhuận khác
|
-1,303,571
|
-842,791
|
1,747,461
|
29,238,464
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
175,710,738
|
66,007,027
|
92,804,390
|
92,347,283
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
168,847,278
|
58,724,194
|
82,910,682
|
79,100,933
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
159,791,554
|
45,734,583
|
70,689,596
|
60,031,346
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
3,723,195,090
|
3,671,205,413
|
4,061,093,996
|
4,086,096,214
|
|
Tổng tài sản
|
5,775,846,429
|
5,723,763,308
|
6,070,940,482
|
6,162,095,581
|
|
Nợ ngắn hạn
|
2,693,574,876
|
2,589,037,066
|
2,859,891,749
|
2,730,024,116
|
|
Tổng nợ
|
2,757,194,173
|
2,652,874,085
|
2,921,226,323
|
2,791,911,457
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
3,018,652,256
|
3,070,889,223
|
3,149,714,159
|
3,370,184,124
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.