|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
70,544,812
|
78,224,582
|
87,937,938
|
85,732,269
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
39,967,592
|
48,416,191
|
50,849,810
|
53,197,700
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
15,197,324
|
11,774,180
|
19,439,094
|
27,159,479
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
13,577,867
|
10,488,763
|
17,314,868
|
24,156,270
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
239,579,143
|
278,371,521
|
313,041,494
|
357,274,528
|
|