Doanh thu bán hàng và CCDV
|
67,925,601
|
78,110,052
|
72,748,386
|
70,544,812
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
39,374,542
|
45,938,012
|
42,741,489
|
39,967,592
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
6,712,425
|
13,477,097
|
19,475,272
|
15,197,324
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
6,265,212
|
12,004,250
|
17,326,675
|
13,577,867
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
193,659,406
|
205,977,480
|
246,365,278
|
239,579,143
|
|