MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

EMS

 Tổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu Điện - CTCP (UpCOM)

Logo Tổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu Điện - CTCP - EMS>
Công ty Cổ phần Chuyển Phát Nhanh Bưu điện được thành lập theo quyết định phê duyệt đề án số 29/QĐ-ĐABC-HĐQT ngày 24 tháng 1 năm 2005 của Hội đồng Quản trị Tổng công ty Bưu chính Viễn thông Việt Nam.
Cập nhật:
14:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/01/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 31.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 9,159,125
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/08/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/08/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 02/12/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 6.06%
- 09/08/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 30/12/2021: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 9.09%
- 30/09/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 05/11/2020: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 63.78%
- 27/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.11
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.11
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.55
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,290
  • KLCP đang niêm yết:
    20,999,440
  • KLCP đang lưu hành:
    20,999,440
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 613,915,276 518,902,092 484,704,823 441,224,467
Giá vốn hàng bán 519,105,039 449,061,070 421,258,265 367,847,738
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 94,810,236 69,841,022 63,446,558 73,376,729
Lợi nhuận tài chính 2,527,944 226,302 1,930,202 1,382,681
Lợi nhuận khác 161,650 84,053 -150,701 76,530
Tổng lợi nhuận trước thuế 30,899,823 12,846,191 12,932,101 26,314,120
Lợi nhuận sau thuế 23,780,124 10,212,529 10,224,757 20,987,740
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 23,780,124 10,212,529 10,224,757 20,987,740
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 610,888,731 623,775,350 594,406,016 651,011,790
Tổng tài sản 749,217,869 727,787,527 721,466,001 768,476,072
Nợ ngắn hạn 432,629,622 401,135,202 415,401,079 462,464,427
Tổng nợ 432,915,394 401,420,974 415,780,851 462,844,199
Vốn chủ sở hữu 316,302,475 326,366,553 305,685,150 305,631,874
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.