MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

FIC

 Tổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - CTCP (UpCOM)

Logo Tổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - CTCP - FIC>
Tiền thân của Tổng Công ty FICO hiện nay là Công ty Vật liệu Xây dựng số 1, trực thuộc Bộ Xây dựng, được thành lập từ năm 1976. Tổng Công ty FiCO có tổng số 8 đơn vị thành viên và 2.189 CB CNV. Các lĩnh vực sản xuất kinh doanh chính là: Sản xuất vật liệu xây dựng cơ bản như gạch, ngói XD, gạch Block, gạch ceramic, gạch ốp lát, cao lanh, sứ vệ sinh; Xây lắp các công trình dân dụng và công nghiệp; Kinh doanh vật tư phục vụ sản xuất VLXD; Khai thác và chế biến khoáng sản.
Cập nhật:
14:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 02/08/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 9.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 127,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 22/05/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 21/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 25/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 02/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
- 31/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.80
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.80
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.53
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    7,080
  • KLCP đang niêm yết:
    127,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    127,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 317,880,477 384,258,368 283,716,371 344,302,001
Giá vốn hàng bán 263,502,008 344,944,769 234,766,716 276,373,556
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 51,591,677 36,553,590 46,385,940 65,475,850
Lợi nhuận tài chính -7,317,796 -4,049,554 -6,780,870 -1,014,796
Lợi nhuận khác -5,321,002 3,841,088 -207,586 6,106,679
Tổng lợi nhuận trước thuế 27,631,448 11,621,287 16,058,904 64,153,710
Lợi nhuận sau thuế 24,242,499 9,313,784 12,107,693 58,936,793
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 24,242,499 15,305,010 10,085,655 52,207,071
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,422,228,601 1,394,989,703 1,254,244,644 1,285,915,447
Tổng tài sản 2,784,445,897 2,734,016,167 2,586,086,582 2,634,434,636
Nợ ngắn hạn 1,118,208,372 1,108,053,757 914,549,583 966,648,239
Tổng nợ 1,188,290,147 1,177,686,107 983,624,335 1,041,289,565
Vốn chủ sở hữu 1,596,155,750 1,556,330,059 1,602,462,247 1,593,145,071
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.