MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

FOC

 Công ty cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT (UpCOM)

CTCP Dịch vụ Trực tuyến FPT - FPT Online - FOC
Công ty Cổ Phần Dịch vụ Trực tuyến FPT (FPT Online) chính thức thành lập ngày 1/7/2007. FPT Online ra đời đánh dấu sự khởi đầu của một hướng kinh doanh tuy không mới nhưng đầy hứa hẹn trong xu thế công nghệ số toàn cầu của Tập đoàn FPT.
Cập nhật:
14:15 T5, 27/03/2025
71.00
  -0.1 (-0.14%)
Khối lượng
27,888
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    71.1
  • Giá trần
    81.7
  • Giá sàn
    60.5
  • Giá mở cửa
    70.7
  • Giá cao nhất
    71.8
  • Giá thấp nhất
    69.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.12 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 10/12/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 154.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 14,085,336
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 18/07/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 08/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 10/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 80%
- 13/04/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 200%
- 29/05/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 14/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 100%
- 09/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 80%
- 21/03/2019: Phát hành cho CBCNV 702,000
- 14/01/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    7.21
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    7.21
  •        P/E :
    9.85
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    44.17
  •        P/B:
    1.61
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    18,633
  • KLCP đang niêm yết:
    18,471,275
  • KLCP đang lưu hành:
    18,419,884
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,307.81
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 127,304,699 151,174,038 201,492,229 230,649,498
Giá vốn hàng bán 80,562,208 78,508,881 98,926,709 127,214,046
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 46,622,370 72,665,156 102,536,790 97,466,968
Lợi nhuận tài chính 10,012,006 9,016,071 5,453,990 12,289,814
Lợi nhuận khác 50,897 3,265 33,605 -554,315
Tổng lợi nhuận trước thuế 20,348,358 41,961,964 56,834,243 48,320,056
Lợi nhuận sau thuế 16,278,686 33,529,571 45,467,394 37,552,383
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 16,278,686 33,529,571 45,467,394 37,552,383
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 788,919,416 832,471,374 879,002,844 928,372,507
Tổng tài sản 849,803,705 889,783,379 933,388,070 979,247,955
Nợ ngắn hạn 101,960,634 108,125,430 143,597,557 164,656,499
Tổng nợ 102,576,711 109,026,814 144,003,880 165,594,185
Vốn chủ sở hữu 747,226,994 780,756,564 789,384,190 813,653,770
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.