MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1324.63 -6.34 -0.48%

GTGD: 23,455.44 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1132013301340

HNX: 245.28 -1.75 -0.71%

GTGD: 813.078 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1242.5245247.5250

Thông tin giao dịch

FSO

 Công ty Cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam (UpCOM)

CTCP Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam - FISHIPCO - FSO
Công ty Cổ phần Cơ khí đóng tàu Thủy sản Việt Nam (FISHIPCO) tiền thân có tên gọi là Nhà máy cơ khí & đóng sửa tàu thuyền thủy sản Hải Phòng theo QĐ 705TS/QĐ ngày 14/11/1985, sau đó đến năm 1993 thành lập lại DNNN và đổi tên thành Công ty Cơ khí đóng tàu Thủy sản Hải Phòng theo quyết định số 266TS/QĐ-TC ngày 31/03/1993 và Quyết định số 123/QĐ-BTS ngày 01/06/1998 của Bộ thủy sản, đến năm 2007 Công ty thực hiện chuyển sang mô hình CPH theo quyết định số 613/QĐ-BTS ngày 11/08/2006
Cập nhật:
14:15 T4, 19/03/2025
5.90
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    5.9
  • Giá trần
    8.2
  • Giá sàn
    3.6
  • Giá mở cửa
    5.9
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 06/02/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,624,966
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 03/07/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.15
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.15
  •        P/E :
    -39.95
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    9.73
  •        P/B:
    0.61
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    5,624,966
  • KLCP đang lưu hành:
    5,624,966
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    33.19
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp         Tăng trưởng
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2023 Năm 2023 Năm 2023 Năm 2024
0.07 0.07 0.07 0.23
9.73 9.73 9.73 9.96
157.14 157.14 157.14 26.09
22.59 22.59 22.59 2.25
15.25 15.25 15.25 2.32
6100 6100 6100 20.65
2000 2000 2000 78.5
111.11 111.11 111.11 3
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)2022202320232024-50050100-3 %0 %3 %6 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)2022202320232024-50050100-3 %0 %3 %6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)2022202320232024-3003060-20 %0 %20 %40 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)202120222023202401530450 %50 %100 %150 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)202220232023202402550751.6 %3.2 %4.8 %6.4 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.