Doanh thu bán hàng và CCDV
|
9,043,017
|
9,083,352
|
7,467,502
|
8,120,144
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
9,043,017
|
9,083,352
|
7,467,502
|
7,488,490
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
2,789,589
|
2,970,157
|
94,550,284
|
1,276,373
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
2,789,589
|
2,970,157
|
94,339,996
|
1,015,974
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
33,681,108
|
29,501,463
|
48,517,117
|
70,027,386
|
|