MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

GDA

 Công ty Cổ phần Tôn Đông Á (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Tôn Đông Á - GDA>
Công ty Cổ phần Tôn Đông Á tiền thân là Công ty TNHH Đông Á được thành lập vào ngày 5/11/1998, sau đó được đổi tên thành Công ty TNHH Tôn Đông Á vào tháng 06 năm 2005. Năm 2009 được xem là một bược ngoặt lớn của Tôn Đông Á khi chuyển đổi từ hình thức công ty TNHH sang công ty cổ phần để hội nhập, hợp tác và đồng hành để cùng phát triển với các doanh nghiệp cùng ngành trên thế giới.
Cập nhật:
14:15 T6, 23/05/2025
19.70
  1.2 (6.49%)
Khối lượng
165,600
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    18.5
  • Giá trần
    21.2
  • Giá sàn
    15.8
  • Giá mở cửa
    18.6
  • Giá cao nhất
    20
  • Giá thấp nhất
    18.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    37,500
  • GT Mua
    0.75 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    31.36 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 07/09/2023
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 34.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 114,691,510
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 12/05/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/11/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.70
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.70
  •        P/E :
    7.31
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    33.54
  •        P/B:
    0.59
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    75,490
  • KLCP đang niêm yết:
    114,691,510
  • KLCP đang lưu hành:
    114,691,510
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,259.42
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 5,989,925,301 5,165,948,283 3,896,329,743 3,978,057,961
Giá vốn hàng bán 5,441,070,142 4,788,847,995 3,704,398,896 3,694,136,379
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 544,980,707 373,766,809 183,674,107 282,455,853
Lợi nhuận tài chính 24,203,338 -6,039,582 45,599,416 -17,553,081
Lợi nhuận khác 1,281,320 2,491,266 30,057,448 2,007,554
Tổng lợi nhuận trước thuế 214,779,139 67,152,769 25,924,954 81,604,882
Lợi nhuận sau thuế 171,342,855 53,699,388 21,313,133 62,690,692
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 171,420,913 53,705,375 21,317,720 62,692,221
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 9,834,955,669 9,543,438,940 10,338,423,092 9,777,127,821
Tổng tài sản 12,654,332,247 12,096,488,545 12,938,967,207 12,362,675,490
Nợ ngắn hạn 8,684,943,963 8,048,655,308 9,001,585,506 8,375,476,017
Tổng nợ 8,796,999,075 8,188,004,966 9,123,862,005 8,514,092,039
Vốn chủ sở hữu 3,857,333,172 3,908,483,579 3,815,105,202 3,848,583,451
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.