MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

GDA

 Công ty Cổ phần Tôn Đông Á (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Tôn Đông Á - GDA>
Công ty Cổ phần Tôn Đông Á tiền thân là Công ty TNHH Đông Á được thành lập vào ngày 5/11/1998, sau đó được đổi tên thành Công ty TNHH Tôn Đông Á vào tháng 06 năm 2005. Năm 2009 được xem là một bược ngoặt lớn của Tôn Đông Á khi chuyển đổi từ hình thức công ty TNHH sang công ty cổ phần để hội nhập, hợp tác và đồng hành để cùng phát triển với các doanh nghiệp cùng ngành trên thế giới.
Cập nhật:
14:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 07/09/2023
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 34.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 114,691,510
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 26/08/2025: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
- 12/05/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/11/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.72
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.72
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    26.19
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    69,280
  • KLCP đang niêm yết:
    149,098,851
  • KLCP đang lưu hành:
    149,098,851
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 3,896,329,743 3,978,057,961 4,261,011,575 3,687,176,077
Giá vốn hàng bán 3,704,398,896 3,694,136,379 3,919,410,356 3,483,102,062
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 183,674,107 282,455,853 337,494,879 197,218,217
Lợi nhuận tài chính 45,599,416 -17,553,081 -25,182,920 3,809,559
Lợi nhuận khác 30,057,448 2,007,554 1,336,396 2,237,636
Tổng lợi nhuận trước thuế 25,924,954 81,604,882 108,076,625 106,523,136
Lợi nhuận sau thuế 21,313,133 62,690,692 87,677,032 85,023,566
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 21,317,720 62,692,221 87,679,207 85,026,914
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 10,338,423,092 9,777,127,821 8,977,336,970 8,730,437,318
Tổng tài sản 12,938,967,207 12,362,675,490 11,738,570,469 11,557,540,585
Nợ ngắn hạn 9,001,585,506 8,375,476,017 7,652,326,449 7,439,130,113
Tổng nợ 9,123,862,005 8,514,092,039 7,917,001,496 7,650,948,046
Vốn chủ sở hữu 3,815,105,202 3,848,583,451 3,821,568,973 3,906,592,539
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.