Doanh thu bán hàng và CCDV
|
17,462,680,329
|
5,989,925,301
|
5,165,948,283
|
3,896,329,743
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
1,129,139,077
|
544,980,707
|
373,766,809
|
183,674,107
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
305,889,271
|
214,779,139
|
67,152,769
|
25,924,954
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
283,573,126
|
171,420,913
|
53,705,375
|
21,317,720
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
8,670,273,697
|
9,834,955,669
|
9,543,438,940
|
10,338,423,092
|
|