MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HBD

 Công ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương (UpCOM)

CTCP Bao bì PP Bình Dương - HBD
Công ty cổ phần Bao bì PP Bình Dương được thành lập ngày 24/07/2002 trên cơ sở vốn góp của 5 cổ đông sáng lập. Tháng 05/2009 Công ty chuyển giao dịch sang Sở giao dịch chứng khoán HN. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất kinh doanh và in các loại bao bì nhựa; kinh doanh vật tư thiết bị ngành bao bì.
Cập nhật:
14:15 T2, 21/04/2025
18.50
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    18.5
  • Giá trần
    21.2
  • Giá sàn
    15.8
  • Giá mở cửa
    18.5
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.53 (%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:29/12/2006
Với Khối lượng (cp):1,535,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):30.0
Ngày giao dịch cuối cùng:03/06/2009
Giao dịch đầu tiên tại HNX:15/06/2009
Với Khối lượng (cp):1,535,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):13.9
Ngày giao dịch cuối cùng:28/06/2013
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 6.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,535,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 05/03/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 04/03/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 14/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 06/03/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 08/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 02/04/2018: Bán ưu đãi, tỷ lệ 33.33%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 09/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 17/03/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 13/03/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 24/04/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 22/02/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 10/03/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.22
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.03
  •        P/E :
    8.34
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.64
  •        P/B:
    1.05
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,338
  • KLCP đang niêm yết:
    2,011,100
  • KLCP đang lưu hành:
    1,904,400
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    35.23
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2012
(Đã soát xét)
Quý 3- 2012 Quý 4- 2012 Quý 1- 2013 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 3,984,820 4,076,590 4,045,014 4,375,361
Giá vốn hàng bán 1,229,411 1,090,685 969,747 1,032,717
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 2,755,409 2,985,905 3,075,268 3,342,644
Lợi nhuận tài chính 2,913,889 1,725,554 2,794,237 3,300,087
Lợi nhuận khác -64 -2,084 -7,461
Tổng lợi nhuận trước thuế 5,280,658 4,179,456 5,280,255 6,147,038
Lợi nhuận sau thuế 4,224,514 3,343,148 4,224,204 4,916,138
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 4,224,514 3,343,148 4,224,204 4,916,138
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 5,103,927 3,554,360 11,496,884 14,510,525
Tổng tài sản 33,883,535 33,908,768 35,403,257 37,901,469
Nợ ngắn hạn 882,280 570,966 657,411 1,155,645
Tổng nợ 2,042,780 1,731,466 1,817,911 2,316,145
Vốn chủ sở hữu 31,840,754 32,177,302 33,585,347 35,585,324
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
1.72 2.22 2.22 n/a
15.21 15.83 17.64 18.69
8.31 8.47 6.76 n/a
10.07 12.47 11.93 12.97
10.69 13.27 12.58 13.82
76.9 69.15 104.43 112.36
76.9 69.15 76.03 76.4
5.74 6.03 5.13 6.11
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)202120222023202401530459.6 %10.8 %12 %13.2 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)202120222023202401530459 %12 %15 %18 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)2021202220232024024672 %96 %120 %144 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)2021202220232024024666 %72 %78 %84 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)202120222023202401530454 %4.8 %5.6 %6.4 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.