MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HDW

 Công ty cổ phần Kinh doanh nước sạch Hải Dương (UpCOM)

Logo Công ty cổ phần Kinh doanh nước sạch Hải Dương - HDW>
Công ty TNHH một thành viên kinh doanh nước sạch Hải Dương tiền thân là nhà máy nước Hải Dương được xây dựng từ năm 1936. Lĩnh vực hoạt động của công ty: Sản xuất và kinh doanh nước sạch; Lắp đặt đường ống, xây lắp các công trình cấp thoát nước; Sản xuất và mua bán nước uống tinh khiết đóng chai
Cập nhật:
14:15 T6, 25/04/2025
14.30
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    14.3
  • Giá trần
    16.4
  • Giá sàn
    12.2
  • Giá mở cửa
    14.3
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.96 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 03/11/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 31,882,470
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 18/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.9193%
- 31/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.8%
- 19/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10.0209%
- 14/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.4%
- 09/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.3%
- 08/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.8%
- 30/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.44
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.44
  •        P/E :
    9.90
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.37
  •        P/B:
    1.00
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    120
  • KLCP đang niêm yết:
    31,882,470
  • KLCP đang lưu hành:
    31,882,470
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    455.92
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 138,959,442 149,529,815 150,294,203 143,461,578
Giá vốn hàng bán 102,028,770 100,971,109 113,569,872 102,499,730
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 36,930,672 48,558,706 36,724,330 40,961,848
Lợi nhuận tài chính -4,068,338 -6,061,250 656,169 -6,989,612
Lợi nhuận khác 136,191 190,724 -50,212 -6,816
Tổng lợi nhuận trước thuế 9,627,787 22,771,233 11,821,786 15,653,657
Lợi nhuận sau thuế 7,626,037 18,049,331 9,263,249 12,456,920
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 7,626,037 18,049,331 9,263,249 12,456,920
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 79,132,367 85,478,706 68,742,279 80,291,186
Tổng tài sản 941,539,804 928,972,307 910,534,403 902,732,558
Nợ ngắn hạn 113,274,283 112,398,471 103,724,168 98,307,304
Tổng nợ 485,332,865 479,964,969 452,263,815 432,090,792
Vốn chủ sở hữu 456,206,939 449,007,339 458,270,588 470,641,767
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.