MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1321.88 -2.05 -0.15%

GTGD: 16,960.72 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11320132213241326

HNX: 245.82 0.05 0.02%

GTGD: 659.337 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1244245246247

Thông tin giao dịch

HNI

 Công ty Cổ phần May Hữu Nghị (UpCOM)

CTCP May Hữu Nghị - HUGAMEX - HNI
Công ty Cổ phần May Hữu Nghị tiền thân là Công ty May và In Hừu Nghị trực thuộc Tổng Công ty Dệt - May Việt Nam được thành lập theo Quyết định sổ 403/CNN- TCLĐ ngày 29/04/1993 của Bộ Trường Bộ Công Nghiệp Nhẹ.Gần 15 năm hình thành và phát triển, Công ty đã ngày càng khẳng định vị trí và thương hiệu của mình trên thị trường gia công và hàng may mặc xuất khẩu, tạo niềm tin với các đối tác trên thế giới, như tại Hoa Kỳ, Nhật Bản.
Cập nhật:
14:15 T6, 21/03/2025
26.50
  0.9 (3.52%)
Khối lượng
200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    25.6
  • Giá trần
    29.4
  • Giá sàn
    21.8
  • Giá mở cửa
    26.5
  • Giá cao nhất
    26.5
  • Giá thấp nhất
    26.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Created with Highstock 6.0.16. 013. 0217. 023. 0317. 032324252627050k100k150k
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 12/12/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 42.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 9,407,900
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 11/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 14/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 13/09/2022: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
- 02/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 23%
- 24/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 15/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 06/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 04/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 07/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 04/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 16/01/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.35
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.35
  •        P/E :
    7.90
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    19.17
  •        P/B:
    1.38
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    678
  • KLCP đang niêm yết:
    23,778,900
  • KLCP đang lưu hành:
    23,778,900
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    630.14
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 180,012,492 393,067,503 366,600,789 242,444,853
Giá vốn hàng bán 159,650,527 346,961,608 315,095,021 194,850,724
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 20,361,964 46,105,896 51,505,768 47,594,129
Lợi nhuận tài chính 4,696,325 4,932,743 -5,956,532 10,731,642
Lợi nhuận khác 111,523 -184,893 1,813,057 969,915
Tổng lợi nhuận trước thuế 11,370,758 21,248,735 20,280,913 48,041,787
Lợi nhuận sau thuế 9,096,607 16,698,988 16,224,730 37,744,746
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 9,096,607 16,698,988 16,224,730 37,744,746
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 513,699,220 596,592,804 594,319,348 626,289,511
Tổng tài sản 631,274,778 718,453,450 718,145,203 764,986,144
Nợ ngắn hạn 202,181,068 316,504,315 299,971,338 309,067,533
Tổng nợ 202,181,068 316,504,315 299,971,338 309,067,533
Vốn chủ sở hữu 429,093,710 401,949,134 418,173,865 455,918,611
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2023 Năm 2023 Năm 2023 Năm 2024
0.07 0.07 0.07 4.01
9.73 9.73 9.73 20.27
287.14 287.14 287.14 5.99
22.59 22.59 22.59 13.96
15.25 15.25 15.25 21.97
6100 6100 6100 8.96
2000 2000 2000 16.78
111.11 111.11 111.11 36.46
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2403006009000 %3 %6 %9 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2402004006000 %5 %10 %15 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401503004500 %10 %20 %30 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401503004508 %16 %24 %32 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24030060090030 %35 %40 %45 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.