MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

LLM

 Tổng Công ty Lắp máy Việt Nam - CTCP (UpCOM)

Tổng công ty Lắp máy Việt Nam - CTCP - LILAMA - LLM
Tổng công ty lắp máy Việt Nam - CTCP (gọi tắt là LILAMA) trƣớc đây là doanh nghiệp do Bộ Xây dựng sở hữu 100% vốn điều lệ; hoạt động trong các lĩnh vực xây lắp, gia công, chế tạo thiết bị cho các công trình công nghiệp và dân dụng với đội ngũ cán bộ, kỹ sƣ có trình độ khoa học kỹ thuật cao, công nhân lành nghề và phương tiện, máy móc thi công chuyên ngành tiên tiến.
Cập nhật:
12:03 T3, 25/03/2025
18.60
  0.5 (2.76%)
Khối lượng
100
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    18.1
  • Giá trần
    20.8
  • Giá sàn
    15.4
  • Giá mở cửa
    18.6
  • Giá cao nhất
    18.6
  • Giá thấp nhất
    18.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.98 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 16/08/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 21.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 79,726,104
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/11/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.5%
- 24/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1%
- 17/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1%
- 26/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 29/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 14/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 02/11/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 30/10/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.25%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.08
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.08
  •        P/E :
    17.20
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.10
  •        P/B:
    1.52
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    14,131
  • KLCP đang niêm yết:
    79,726,104
  • KLCP đang lưu hành:
    79,726,104
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,482.91
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,650,753,831 1,694,595,333 1,747,853,248 1,008,599,203
Giá vốn hàng bán 1,594,622,586 1,636,819,777 1,660,189,409 1,065,916,813
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 56,131,246 57,775,556 87,663,839 -57,317,611
Lợi nhuận tài chính -3,641,667 29,377,374 -60,806,499 53,816,742
Lợi nhuận khác 488,644 -807,296 3,445,611 11,707,662
Tổng lợi nhuận trước thuế 35,336,899 19,155,592 13,933,296 8,712,491
Lợi nhuận sau thuế 33,896,903 17,612,774 12,676,898 8,757,728
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 35,959,956 20,556,475 14,928,131 14,753,090
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 5,291,172,202 5,359,833,668 5,784,495,386 5,317,820,295
Tổng tài sản 6,102,477,708 6,152,414,160 6,567,315,340 6,178,929,158
Nợ ngắn hạn 5,013,436,952 5,069,289,245 5,474,473,750 4,784,125,315
Tổng nợ 5,122,468,406 5,165,629,858 5,566,730,639 5,205,382,986
Vốn chủ sở hữu 980,009,302 986,784,302 1,000,584,702 973,546,171
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.