MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

LLM

 Tổng Công ty Lắp máy Việt Nam - CTCP (UpCOM)

Logo Tổng Công ty Lắp máy Việt Nam - CTCP - LLM>
Tổng công ty lắp máy Việt Nam - CTCP (gọi tắt là LILAMA) trƣớc đây là doanh nghiệp do Bộ Xây dựng sở hữu 100% vốn điều lệ; hoạt động trong các lĩnh vực xây lắp, gia công, chế tạo thiết bị cho các công trình công nghiệp và dân dụng với đội ngũ cán bộ, kỹ sƣ có trình độ khoa học kỹ thuật cao, công nhân lành nghề và phương tiện, máy móc thi công chuyên ngành tiên tiến.
Cập nhật:
14:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 16/08/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 21.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 79,726,104
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 25/09/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.5%
- 19/11/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.5%
- 24/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1%
- 17/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1%
- 26/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 29/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 14/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 02/11/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 30/10/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.25%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.21
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.21
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.90
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    4,960
  • KLCP đang niêm yết:
    79,726,104
  • KLCP đang lưu hành:
    79,726,104
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,747,853,248 1,008,599,203 2,326,760,129 712,420,118
Giá vốn hàng bán 1,660,189,409 1,065,916,813 2,280,304,431 688,248,053
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 87,663,839 -57,317,611 46,455,698 24,172,065
Lợi nhuận tài chính -60,806,499 53,816,742 -8,020,433 -256,793
Lợi nhuận khác 3,445,611 11,707,662 12,398,826 3,529,719
Tổng lợi nhuận trước thuế 13,933,296 8,712,491 50,260,451 13,814,640
Lợi nhuận sau thuế 12,676,898 8,757,728 50,029,714 13,083,813
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 14,928,131 14,753,090 51,898,293 14,755,945
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 5,784,495,386 5,317,820,295 6,945,435,394 6,615,668,318
Tổng tài sản 6,567,315,340 6,178,929,158 7,786,871,128 7,445,189,022
Nợ ngắn hạn 5,474,473,750 4,784,125,315 6,354,121,232 6,279,100,605
Tổng nợ 5,566,730,639 5,205,382,986 6,758,163,044 6,411,557,011
Vốn chủ sở hữu 1,000,584,702 973,546,171 1,028,708,084 1,033,632,011
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.