MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

MDA

 Công ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh (UpCOM)

CTCP Môi trường Đô thị Đông Anh - Urenco Dong Anh - MDA
Công ty cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh được chuyển đổi trên cơ sở cổ phần hóa Chi nhánh Chi nhánh Xí nghiệp Môi trường đô thị Đông Anh trực thuộc Công ty TNHH MTV Môi trường đô thị Hà Nội theo Quyết định số 4906/QĐ-UBND ngày 30/09/2015 của UBND thành phố Hà Nội về việc phê duyệt giá trị doanh nghiệp và phương án cổ phần hóa Chi nhánh Chi nhánh Xí nghiệp Môi trường đô thị Đông Anh thuộc Công ty TNHH MTV Môi trường đô thị Hà Nội và Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 20/01/2017 của UBND thành phố Hà Nội về việc chuyển Chi nhánh Chi nhánh Xí nghiệp Môi trường đô thị Đông Anh thuộc Công ty TNHH MTV Môi trường đô thị Hà Nội thành Công ty cổ phần Môi trường đô thị Đông Anh.
Cập nhật:
14:15 T6, 18/04/2025
9.00
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    9
  • Giá trần
    12.6
  • Giá sàn
    5.4
  • Giá mở cửa
    9
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 10/01/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,200,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 09/10/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.83
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.83
  •        P/E :
    4.93
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    18.53
  •        P/B:
    0.49
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    1,200,000
  • KLCP đang lưu hành:
    1,200,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    10.80
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp         Tăng trưởng
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023
0.2 1.58 2.93 1.83
11.59 13.17 16.1 18.53
45 5.7 3.07 4.92
0.45 3.82 7.21 4.51
1.72 11.97 18.21 9.86
19.41 19 18.77 3.02
19.41 19 18.77 17.5
73.59 68.07 60.41 54.24
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)202020212022202302040600 %2.5 %5 %7.5 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)20202021202220230816240 %12 %24 %36 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)202020212022202303060900 %3 %6 %9 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)202020212022202303060906 %12 %18 %24 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)2020202120222023020406048 %60 %72 %84 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.