|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
54,545
|
|
4,047,224
|
4,382,427
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
54,545
|
|
18,000
|
2,348,363
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-2,601,037
|
-1,675,724
|
-10,378,061
|
-1,180,508
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-2,513,755
|
-1,596,834
|
-9,978,706
|
-1,156,281
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
64,053,231
|
62,872,082
|
44,588,769
|
42,087,696
|
|