Doanh thu bán hàng và CCDV
|
1,099,277
|
573,578
|
54,545
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
-148,418
|
|
54,545
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-4,030,432
|
-3,598,142
|
-2,601,037
|
-1,675,724
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-3,926,565
|
-3,511,039
|
-2,513,755
|
-1,596,834
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
66,378,196
|
65,914,626
|
64,053,231
|
62,872,082
|
|