MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1222.46 54.12 4.63%

GTGD: 38,161.301 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1115012001250

HNX: 213.34 5.02 2.41%

GTGD: 2,132.799 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1205210215

Thông tin giao dịch

MPY

 Công ty Cổ phần Môi trường Đô thị Phú Yên (UpCOM)

Công ty Cổ phần Môi trường Đô thị Phú Yên trước có tên gọi là Công ty TNHH MTV Môi trường Đô thị Phú Yên. Tiền thân của Công ty TNHH MTV Môi trường Đô thị Phú Yên là Công ty Quản lý Nhà và Công trình đô thị trực thuộc Sở Xây dựng Phú Yên theo Quyết định số 304/UB.TC ngày 17/11/1989 của Ủy ban nhân dân tỉnh Phú Yên.
Cập nhật:
14:15 T6, 11/04/2025
6.50
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    6.5
  • Giá trần
    9.1
  • Giá sàn
    3.9
  • Giá mở cửa
    6.5
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 10/01/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 11.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 6,143,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 28/11/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 29/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 29/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 09/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 18/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 07/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 20/11/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 17/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.42%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.32
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.21
  •        P/E :
    4.91
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.73
  •        P/B:
    0.55
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    6,143,000
  • KLCP đang lưu hành:
    6,143,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    39.93
(*) Số liệu EPS tính tới 27/11/2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp         Tăng trưởng
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2023 Năm 2023 Năm 2023 Năm 2024
0.07 0.07 0.07 1.39
9.73 9.73 9.73 12
105.71 105.71 105.71 5.04
22.59 22.59 22.59 8.35
15.25 15.25 15.25 11.59
6100 6100 6100 4.35
2000 2000 2000 14.22
111.11 111.11 111.11 27.93
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)2021202220232024040801206 %7.2 %8.4 %9.6 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)202120222023202403060908 %9.6 %11.2 %12.8 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)20212022202320240801602404.2 %4.4 %4.6 %4.8 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)202120222023202408016024013.2 %14.4 %15.6 %16.8 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)20212022202320240408012024 %32 %40 %48 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.