MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

MVN

 Tổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP (UpCOM)

Tổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP - VINALINES - MVN
Tổng công ty Hàng hải Việt Nam thành lặp nâm 1995 theo Quyết định số 250/TTg ngây 29/4/1995 cùa Thủ tướng Chính phủ. Ngày 29/9/2006, Tổng công ty Hàng hải Việt Nam đã chuyển đổi sang hoạt động theo mô hình cồng ty mẹ - công ty con theo Quyết định số 216/2006/QĐ-TTg cùa Thủ tướng Chính phủ, đồng thời Thủ tướng Chính phủ có Quyết định số 217/2006/QĐ-TTg thành lập Công ty mẹ - Tổng công ty Hàng hải Việt Nam.
Cập nhật:
14:15 T6, 16/05/2025
64.90
  -0.5 (-0.76%)
Khối lượng
100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    65.4
  • Giá trần
    75.2
  • Giá sàn
    55.6
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    65.3
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 08/10/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,420,900
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 0.39%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.62
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.62
  •        P/E :
    39.98
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.80
  •        P/B:
    4.41
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    17,320
  • KLCP đang niêm yết:
    6,374,700
  • KLCP đang lưu hành:
    1,200,588,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    77,918.16
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 4,648,095,858 4,095,255,733 4,647,282,068 3,745,051,095
Giá vốn hàng bán 3,958,875,733 3,399,968,364 3,943,861,534 3,103,108,397
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 686,705,346 694,087,302 698,839,517 640,590,371
Lợi nhuận tài chính 92,709,922 -90,938,751 144,108,350 -1,277,022
Lợi nhuận khác 815,777,416 436,688,875 70,053,091 1,280,816
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,310,704,318 731,110,366 509,445,635 454,314,768
Lợi nhuận sau thuế 1,137,577,028 603,139,288 385,381,074 366,702,599
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 860,514,231 517,731,685 300,602,733 269,941,614
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 13,658,520,426 13,960,194,070 13,273,534,512 13,206,468,955
Tổng tài sản 29,385,267,602 29,518,008,120 30,386,445,690 30,960,000,061
Nợ ngắn hạn 8,300,302,205 7,809,036,961 8,117,283,146 7,648,015,016
Tổng nợ 13,019,118,347 12,547,137,598 12,974,426,500 13,275,175,245
Vốn chủ sở hữu 16,366,149,255 16,970,870,522 17,412,019,190 17,684,824,816
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.