MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

NDW

 CTCP Cấp nước Nam Định (UpCOM)

Logo CTCP Cấp nước Nam Định - NDW>
Tiền thân của Công ty cổ phần cấp nước Nam Định là Nhà máy nước Nam Định, được xây dựng vào năm 1924 với công suất ban đầu 600m3/ngày đêm để phục vụ cho nhu cầu của bộ máy cai trị của Pháp tại địa phương.
Cập nhật:
14:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 11/06/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 34,311,748
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 12/05/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.4%
- 19/11/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.6%
- 16/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 16/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 19/04/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.75%
- 21/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 06/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.2%
- 06/01/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.8%
- 13/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.5%
- 24/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.92
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.92
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.32
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    34,311,748
  • KLCP đang lưu hành:
    34,228,048
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 68,144,959 64,254,992 70,067,084 75,709,865
Giá vốn hàng bán 53,789,146 41,004,885 43,048,247 47,561,567
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 14,355,813 23,250,107 27,018,837 28,148,298
Lợi nhuận tài chính -234,338 10,438 -235,845 -384,775
Lợi nhuận khác -732,960 -17,167 -147,888 -255,624
Tổng lợi nhuận trước thuế -4,954 10,738,155 12,233,455 12,641,287
Lợi nhuận sau thuế -336,735 9,649,256 10,798,150 11,408,214
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -336,735 9,649,256 10,798,150 11,408,214
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 111,053,241 118,761,090 118,458,998 115,138,028
Tổng tài sản 474,285,446 476,957,670 486,489,336 512,873,768
Nợ ngắn hạn 61,849,689 52,049,561 63,335,331 73,498,515
Tổng nợ 106,279,221 99,277,840 110,396,263 125,372,481
Vốn chủ sở hữu 368,006,224 377,679,830 376,093,073 387,501,287
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.