|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
134,529,145
|
17,981,902
|
175,705,208
|
84,121,778
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
-1,502,472
|
-15,803,300
|
13,695,916
|
-891,520
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-15,585,074
|
-16,907,455
|
8,114,405
|
-6,105,644
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-15,585,074
|
-16,907,455
|
8,114,405
|
-6,411,644
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
38,607,109
|
10,545,757
|
117,259,844
|
85,922,882
|
|