MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

NS2

 Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội - NS2>
Công ty kinh doanh nước sạch số 2 Hà Nội được thành lập trên cơ sở tách Xí nghiệp kinh doanh nước sạch Gia Lâm thuộc Công ty kinh doanh nước sạch Hà Nội và tiếp nhận Dự án cấp nước Gia Lâm thuộc nguồn vốn ODA của Chính phủ Nhật Bản tài trợ, với nhiệm vụ chính là khai thác sản xuất nước sạch đáp ứng nhu cầu dùng nước của các cơ quan, đơn vị và nhân dân trên địa bàn phía bắc Thành phố Hà Nội.
Cập nhật:
14:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 30/11/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 56,800,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/07/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.7%
- 05/07/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.32%
- 17/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.24%
- 16/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.46%
- 10/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.17%
- 23/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.14%
- 23/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.065%
- 01/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.11%
- 31/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.53
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.53
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.46
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,010
  • KLCP đang niêm yết:
    56,800,000
  • KLCP đang lưu hành:
    56,800,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 171,262,826 197,175,033 197,175,033 204,642,278
Giá vốn hàng bán 79,614,270 109,578,318 109,578,318 96,742,459
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 91,648,556 87,596,715 87,596,715 107,899,819
Lợi nhuận tài chính -7,942,043 -6,555,633 -6,555,633 -7,877,158
Lợi nhuận khác 2,572 1,410 1,410
Tổng lợi nhuận trước thuế 9,736,146 5,173,150 5,173,150 17,903,299
Lợi nhuận sau thuế 7,784,093 4,133,728 4,133,728 14,317,848
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 7,784,093 4,133,728 4,133,728 14,317,848
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 242,392,622 291,524,058 291,524,058 297,942,098
Tổng tài sản 1,536,588,636 1,576,588,588 1,576,588,588 1,587,975,784
Nợ ngắn hạn 155,715,151 227,774,820 227,774,820 201,435,106
Tổng nợ 941,164,908 996,420,330 996,420,330 993,494,578
Vốn chủ sở hữu 595,423,728 580,168,258 580,168,258 594,481,206
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.