MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PBC

 CTCP Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco (UpCOM)

Logo CTCP Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco - PBC>
Công ty cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco tiền thân là Xí nghiệp Dược phẩm trung ương 1 trực thuộc Tổng công ty Dược Việt Nam đươc hình thành từ trước năm 1954 là tổ chức sản xuất dược ở chiến khu Việt Bắc sản xuất thuốc phục vụ cuộc kháng chiến chống Pháp của dân tộc. Sau ngày hoà bình lập lại Công ty được chuyển về Hà Nội tại trụ sở hiện nay của Công ty.
Cập nhật:
14:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    --
  • KL Bán
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/11/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 16.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 40,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 01/08/2025: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 3%
- 28/02/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 19/08/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 3%
- 14/12/2021: Phát hành riêng lẻ 20,000,000
- 07/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.11%
- 22/09/2020: Phát hành riêng lẻ 50,000,000
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.54
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.54
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.04
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    72,690
  • KLCP đang niêm yết:
    116,698,448
  • KLCP đang lưu hành:
    116,698,448
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 240,231,137 324,544,885 220,408,035 288,570,323
Giá vốn hàng bán 194,899,485 258,147,517 173,778,787 239,798,741
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 45,331,652 64,696,225 46,628,429 48,592,659
Lợi nhuận tài chính -4,736,927 -14,938,180 -2,115,164 -2,127,472
Lợi nhuận khác -195,628 -172,998 -47,866 2,271,024
Tổng lợi nhuận trước thuế 15,630,579 12,214,074 19,687,476 22,370,975
Lợi nhuận sau thuế 15,630,579 6,527,518 19,687,476 21,311,312
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 15,631,005 6,527,518 19,688,226 21,311,312
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 929,672,337 858,893,906 748,278,075 559,407,184
Tổng tài sản 3,248,944,832 3,209,415,235 3,213,859,087 3,197,083,979
Nợ ngắn hạn 960,654,291 1,000,154,476 1,002,873,706 1,146,372,919
Tổng nợ 1,967,778,890 1,921,721,775 1,924,446,611 1,908,840,936
Vốn chủ sở hữu 1,281,165,942 1,287,693,460 1,289,412,476 1,288,243,044
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.