MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PEG

 Tổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - CTCP (UpCOM)

Tổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - CTCP - PEG
Tổng công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư – CTCP (PETEC), tiền thân là Công ty Nhập khẩu Thiết bị và Kỹ thuật dầu khí (PETECHIM), được thành lập vào ngày 12/10/1981 theo Quyết định số 1140 BNgT/TCCB của Bộ Ngoại Thương (nay là Bộ Công Thương) với chức năng nhập khẩu thiết bị và kỹ thuật dầu khí (ký và thực hiện các hợp đồng cung cấp thiết bị, vật liệu, dịch vụ, chuyên gia, tài liệu kỹ thuật, nghiên cứu, đào tạo) phục vụ thăm dò, khai thác dầu khí tại thềm lục địa miền Nam Việt Nam,….
Cảnh báo từ 3.3.2023 do kiểm toán ngoại trừ BCTC 3 năm liên tiếp
Cập nhật:
14:15 T6, 25/04/2025
4.00
  0 (0%)
Khối lượng
10,239
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    4
  • Giá trần
    4.6
  • Giá sàn
    3.4
  • Giá mở cửa
    4
  • Giá cao nhất
    4
  • Giá thấp nhất
    3.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    52.59 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/11/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 6.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 231,898,919
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.15
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.15
  •        P/E :
    -26.45
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    2.74
  •        P/B:
    1.43
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    650
  • KLCP đang niêm yết:
    231,898,919
  • KLCP đang lưu hành:
    231,898,919
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    927.60
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,843,532,280 1,738,454,988 1,668,064,315 1,195,880,085
Giá vốn hàng bán 1,788,457,928 1,682,948,899 1,600,458,886 1,143,589,419
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 55,074,352 55,506,088 67,605,429 52,290,666
Lợi nhuận tài chính -49,089 1,448,917 1,049,789 242,124
Lợi nhuận khác 22,242 481,943 -161,433 234,306
Tổng lợi nhuận trước thuế -18,337,351 -10,025,540 -7,506,577 -12,485,226
Lợi nhuận sau thuế -18,337,351 -10,025,540 -7,606,478 -12,536,377
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -18,339,060 -10,053,654 -7,938,872 -12,498,570
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 622,014,035 418,524,353 369,166,335 453,054,505
Tổng tài sản 1,480,034,783 1,272,541,524 1,207,112,669 1,280,523,607
Nợ ngắn hạn 800,349,919 603,770,527 544,389,476 630,664,025
Tổng nợ 812,658,408 615,190,688 557,368,311 643,269,527
Vốn chủ sở hữu 667,376,375 657,350,836 649,744,358 637,254,081
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.