MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PEQ

 Công ty cổ phần Thiết bị Xăng dầu Petrolimex (UpCOM)

Logo Công ty cổ phần Thiết bị Xăng dầu Petrolimex - PEQ>
CTCP Thiết bị Xăng dầu Petrolimex tiền thân là Chi cục Vật tư I, được thành lập ngày 28/12/1968. Công ty chính thức hoạt dộng dưới hình thức CTCP từ ngày 17/01/2002. Ngành nghề kinh doanh: kinh doanh XNK các loại vật tư, thiết bị dầu khí, xăng dầu; sản xuất, sửa chữa, lắp đặt các loại vật tư; đóng mới sửa chữa cải tạo các loại xe vận chuyển xăng dầu...
Cập nhật:
14:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/01/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,424,600
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 15/05/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 16/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 30/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 28/04/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 28/04/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 04/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 33.4%
- 28/05/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 28%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 15/05/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 28%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 08/06/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 28/04/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.48
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.48
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    20.88
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    4,965,514
  • KLCP đang lưu hành:
    4,965,514
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp       Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV       216,735,030
Giá vốn hàng bán       197,733,616
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV       19,001,414
Lợi nhuận tài chính       -270,998
Lợi nhuận khác       14,758
Tổng lợi nhuận trước thuế       3,010,093
Lợi nhuận sau thuế       2,408,075
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ       2,408,075
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn       142,603,136
Tổng tài sản       213,747,385
Nợ ngắn hạn       109,632,390
Tổng nợ       110,072,390
Vốn chủ sở hữu       103,674,995
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.