MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PFL

 Công ty cổ phần Dầu khí Đông Đô (UpCOM)

Logo Công ty cổ phần Dầu khí Đông Đô - PFL>
Công ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô là đơn vị thành viên của Tổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam, được thành lập trong quá trình hình thành và phát triển mô hình Tổng Công ty tài chính Cổ phần Dầu khí Việt Nam. Ngành nghề kinh doanh: xây dựng công trình đường sắt và đường bộ; hoạt động tư vấn quản lý; bán buôn máy móc, thiết bị, phụ tùng máy...
Cập nhật:
14:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:17/11/2010
Với Khối lượng (cp):50,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):10.9
Ngày giao dịch cuối cùng:24/04/2015
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/05/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 1.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 50,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 05/01/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.01
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.01
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    4.44
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    45,720
  • KLCP đang niêm yết:
    50,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    50,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 55,778,502 48,402,987 39,592,103 23,405,826
Giá vốn hàng bán 52,256,542 43,353,650 37,036,915 22,346,230
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 3,521,960 5,049,337 2,555,189 1,059,596
Lợi nhuận tài chính 435,992 644,254 8,377,269 598,214
Lợi nhuận khác -28,010 312,699 147,647 29,930
Tổng lợi nhuận trước thuế -99,485 1,851,984 5,828,222 -1,619,898
Lợi nhuận sau thuế -99,485 1,851,984 5,828,222 -1,619,898
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -99,485 1,851,984 5,828,222 -1,619,898
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 231,252,096 248,378,885 269,783,934 255,346,293
Tổng tài sản 323,997,218 317,266,337 334,436,713 319,461,713
Nợ ngắn hạn 101,788,999 93,192,272 104,534,427 91,038,479
Tổng nợ 101,788,999 93,192,272 104,534,427 91,038,479
Vốn chủ sở hữu 222,208,219 224,074,064 229,902,286 228,282,388
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.