MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PMJ

 Công ty cổ phần Vật tư Bưu điện (UpCOM)

CTCP Vật tư Bưu điện - POTMASCO - PMJ
Công ty cổ phần Vật tư Bưu điện tiền thân là Chi cục Vật tư được thành lập vào ngày 10/5/1976. Ngày 15/3/1993 được đổi tên thành Công ty Vật tư Bưu điện khu vực 2 theo Quyết định số 198/QĐ-TCCB của Tổng Cục trưởng Tổng cục Bưu điện. Ngày 09/9/1996 đổi tên thành Công ty Vật tư Bưu điện 2 (POTMASCO 2) và được cổ phần hóa thành Công ty cổ phần Vật tư Bưu điện.
Cập nhật:
12:14 T5, 24/04/2025
16.00
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    16
  • Giá trần
    18.4
  • Giá sàn
    13.6
  • Giá mở cửa
    16
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/06/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 16.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,800,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 11/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9.7%
- 30/01/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 17/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 22.3%
- 28/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 11/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16.5%
- 26/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -2.09
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -2.09
  •        P/E :
    -7.67
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    21.14
  •        P/B:
    0.76
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    1,800,000
  • KLCP đang lưu hành:
    1,800,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    28.80
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp       Quý 1- 2016 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 84,518,040 125,876,956 148,563,990 181,014,427
Giá vốn hàng bán 68,259,415 103,425,414 114,392,539 158,800,178
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 16,258,625 22,451,543 9,421,451 22,214,249
Lợi nhuận tài chính 803,514 690,921 375,291 -215,671
Lợi nhuận khác 52,370 4,104,882 4,842,598 -765,247
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,164,679 2,764,965 -3,753,350 3,027,599
Lợi nhuận sau thuế 1,774,423 1,877,782 -3,753,350 2,287,867
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,774,423 1,877,782 -3,753,350 2,287,867
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 81,001,620 105,115,064 95,131,664 124,562,539
Tổng tài sản 93,997,790 116,710,919 103,817,297 131,056,677
Nợ ngắn hạn 49,012,467 72,953,819 65,758,873 90,710,387
Tổng nợ 49,219,757 72,953,819 65,758,873 90,710,387
Vốn chủ sở hữu 44,778,033 43,757,100 38,058,424 40,346,291
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
2.79 0.99 -2.08 2.78
26.68 24.88 21.14 22.41
6.81 22.22 -11.54 6.47
4.89 1.89 -3.62 1.75
10.46 3.96 -9.86 5.67
18.62 19.24 -2.53 1.26
18.62 19.24 6.34 12.27
53.29 52.36 63.34 69.21
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)2021202220232024-1000100200-5 %-2.5 %0 %2.5 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)2021202220232024-4004080-12 %0 %12 %24 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)2021202220232024-1600160320-4 %0 %4 %8 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)20212022202320240801602405 %10 %15 %20 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)202120222023202405010015048 %56 %64 %72 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.