Thông tin giao dịch
PMJ
Công ty cổ phần Vật tư Bưu điện (UpCOM)
Công ty cổ phần Vật tư Bưu điện tiền thân là Chi cục Vật tư được thành lập vào ngày 10/5/1976. Ngày 15/3/1993 được đổi tên thành Công ty Vật tư Bưu điện khu vực 2 theo Quyết định số 198/QĐ-TCCB của Tổng Cục trưởng Tổng cục Bưu điện. Ngày 09/9/1996 đổi tên thành Công ty Vật tư Bưu điện 2 (POTMASCO 2) và được cổ phần hóa thành Công ty cổ phần Vật tư Bưu điện.
Cập nhật:
14:15 T6, 21/03/2025
16.00
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
16
-
Giá trần
18.4
-
Giá sàn
13.6
-
Giá mở cửa
16
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
49.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
29/06/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
16.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
1,800,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
|
|
|
Quý 1- 2016
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
108,975,267
|
84,518,040
|
125,876,956
|
148,563,990
|
|
Giá vốn hàng bán
|
88,679,493
|
68,259,415
|
103,425,414
|
114,392,539
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
20,295,773
|
16,258,625
|
22,451,543
|
9,421,451
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
1,375,663
|
803,514
|
690,921
|
375,291
|
|
Lợi nhuận khác
|
1,245,663
|
52,370
|
4,104,882
|
4,842,598
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
5,918,808
|
2,164,679
|
2,764,965
|
-3,753,350
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
5,023,203
|
1,774,423
|
1,877,782
|
-3,753,350
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
5,023,203
|
1,774,423
|
1,877,782
|
-3,753,350
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
94,936,909
|
81,001,620
|
105,115,064
|
95,131,664
|
|
Tổng tài sản
|
102,815,854
|
93,997,790
|
116,710,919
|
103,817,297
|
|
Nợ ngắn hạn
|
53,550,648
|
49,012,467
|
72,953,819
|
65,758,873
|
|
Tổng nợ
|
54,793,604
|
49,219,757
|
72,953,819
|
65,758,873
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
48,022,250
|
44,778,033
|
43,757,100
|
38,058,424
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.