MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PSP

 Công ty Cổ phần Cảng dịch vụ Dầu khí Đình Vũ (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Cảng dịch vụ Dầu khí Đình Vũ - PSP>
Ngày 27/7/2007, Hội đồng quản trị Tổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí ra Nghị quyết số 209/NQ-DVKT-HĐQT thông qua việc thành lập Công ty Cổ phần Cảng dịch vụ Dầu khí Đình Vũ. Lĩnh vực kinh doanh: vận tải hàng hóa bằng đường bộ; vận tải đường thủy; kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải; cho thuê xe có động cơ...
Cập nhật:
14:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 10/11/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 25.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 22,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 03/09/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 26/11/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 11/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 25/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 13/09/2016: Phát hành riêng lẻ 17,500,000
- 12/09/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.27
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.27
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.56
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,190
  • KLCP đang niêm yết:
    40,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    40,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 62,167,215 58,279,270 62,344,371 68,426,807
Giá vốn hàng bán 43,620,246 42,443,424 45,916,307 49,410,434
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 17,136,795 15,835,847 16,428,065 18,631,185
Lợi nhuận tài chính -1,680,766 -626,714 -1,021,908 -835,814
Lợi nhuận khác -149,155 -140,124 82,474 -15,224
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,977,144 3,061,732 3,405,877 3,906,051
Lợi nhuận sau thuế 2,409,008 2,414,794 2,825,274 3,134,445
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,409,008 2,414,794 2,825,274 3,134,445
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 76,498,965 74,822,261 84,094,556 95,378,167
Tổng tài sản 540,953,607 533,029,806 532,020,286 545,333,297
Nợ ngắn hạn 45,346,332 46,377,856 44,375,814 58,385,445
Tổng nợ 76,819,079 74,480,485 70,718,443 82,968,073
Vốn chủ sở hữu 464,134,527 458,549,321 461,301,843 462,365,223
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.