|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
419,336,995
|
306,049,577
|
527,775,995
|
465,519,623
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
9,759,163
|
18,641,227
|
21,332,310
|
16,008,646
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
90,472,718
|
2,410,101
|
-5,682,896
|
-21,568,228
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
86,787,041
|
2,200,400
|
-9,566,900
|
-19,196,566
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
4,682,415,667
|
4,535,341,397
|
4,546,759,576
|
4,591,051,206
|
|