MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

QPH

 Công ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong - QPH>
Công ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong được thành lập ngày 26/7/2005 tiền thân là Ban quản lý dự án thủy điên bản cốc thuộc Tổng công ty xây dựng Hà Nội. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất, truyền tải và phân phối điện; sản xuất, mua bán vật liệu xây dựng; thăm dò, khai thác, chế biến, mua bán khoáng sản; đào tạo công nhân vận hành nhà máy thủy điện...
Cập nhật:
14:02 T6, 27/12/2024
28.20
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    28.2
  • Giá trần
    32.4
  • Giá sàn
    24
  • Giá mở cửa
    28.2
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.97 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 11/07/2014
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 18,583,100
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 07/08/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 28/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 08/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 04/01/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 14/01/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 28/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    4.04
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    4.04
  •        P/E :
    6.98
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    24.60
  •        P/B:
    1.15
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    20
  • KLCP đang niêm yết:
    18,583,100
  • KLCP đang lưu hành:
    18,583,100
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    524.04
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 34,614,087 24,508,112 23,903,681 31,197,509
Giá vốn hàng bán 14,403,729 9,435,992 10,501,487 13,639,683
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 20,210,358 15,072,121 13,402,194 17,557,826
Lợi nhuận tài chính 5,632,218 6,002,102 6,419,102 6,606,740
Lợi nhuận khác -1,480 -251,069 -115,436 -1,057,199
Tổng lợi nhuận trước thuế 24,164,408 19,420,464 18,125,520 21,644,164
Lợi nhuận sau thuế 22,056,538 17,497,261 16,154,185 19,341,007
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 22,056,538 17,497,261 16,154,185 19,341,007
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 380,135,631 397,981,209 50,333,900 459,559,385
Tổng tài sản 528,706,083 540,663,527 627,128,083 590,816,821
Nợ ngắn hạn 83,479,666 80,272,670 100,669,239 82,645,049
Tổng nợ 85,994,210 81,399,692 151,710,064 133,685,873
Vốn chủ sở hữu 442,711,873 459,263,835 475,418,020 457,130,948
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.