MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

QPH

 Công ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong - QPH>
Công ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong được thành lập ngày 26/7/2005 tiền thân là Ban quản lý dự án thủy điên bản cốc thuộc Tổng công ty xây dựng Hà Nội. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất, truyền tải và phân phối điện; sản xuất, mua bán vật liệu xây dựng; thăm dò, khai thác, chế biến, mua bán khoáng sản; đào tạo công nhân vận hành nhà máy thủy điện...
Cập nhật:
14:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 11/07/2014
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 18,583,100
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 15/10/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 100%
- 27/05/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 07/08/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 28/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 08/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 04/01/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 14/01/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 28/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.84
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.84
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    26.35
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    4,210
  • KLCP đang niêm yết:
    18,583,100
  • KLCP đang lưu hành:
    18,583,100
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 23,903,681 31,197,509 31,162,808 22,100,366
Giá vốn hàng bán 10,501,487 13,639,683 12,549,438 8,690,837
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 13,402,194 17,557,826 18,613,370 13,409,529
Lợi nhuận tài chính 6,419,102 6,606,740 6,361,753 6,931,635
Lợi nhuận khác -115,436 -1,057,199 -21,580 -229,920
Tổng lợi nhuận trước thuế 18,125,520 21,644,164 23,292,710 18,753,985
Lợi nhuận sau thuế 16,154,185 19,341,007 20,973,778 14,949,664
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 16,154,185 19,341,007 20,973,778 14,949,664
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 50,333,900 459,559,385 493,947,432 466,545,179
Tổng tài sản 627,128,083 590,816,821 619,480,697 586,599,293
Nợ ngắn hạn 100,669,239 82,645,049 80,169,780 62,923,872
Tổng nợ 151,710,064 133,685,873 141,378,341 96,947,507
Vốn chủ sở hữu 475,418,020 457,130,948 478,102,356 489,651,786
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.