MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SBB

 Công ty cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây (UpCOM)

Logo Công ty cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây - SBB>
Trải qua quá trình hình thành và phát triển, đến nay, Sabibeco đã trỏe thành một trog những thương hiệu uy tín trong lĩnh vực sản xuất bia trong nước. Với hệ thông quản lý theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015 và 22000:2018, các tiêu chuẩn khắt khe và quy định thông nhất trên toàn quốc về quy trình sản xuất từ khâu nguyên liệu đến thành phẩm tiêu thụ, sản phẩm
Cập nhật:
14:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 12/12/2023
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 08/10/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 12/04/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -4.68
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -4.68
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.99
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    87,524,536
  • KLCP đang lưu hành:
    87,524,536
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,030,318,873 665,825,806 676,988,543 883,903,366
Giá vốn hàng bán 964,978,135 759,531,034 638,853,583 796,611,549
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 65,340,739 -93,705,228 38,134,960 87,291,817
Lợi nhuận tài chính -4,061,885 1,585,998 -1,545,934 576,002
Lợi nhuận khác 479,195 -122,699,453 -1,458,111 -937,771
Tổng lợi nhuận trước thuế -74,024,339 -380,521,116 13,459,612 76,458,876
Lợi nhuận sau thuế -88,030,352 -415,567,784 11,871,917 82,048,385
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -88,030,352 -415,567,784 11,871,917 82,048,385
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 922,329,718 739,152,494 824,002,322 920,515,823
Tổng tài sản 2,391,608,383 2,113,840,092 2,148,901,981 2,215,978,095
Nợ ngắn hạn 669,124,378 850,328,059 881,095,291 878,745,631
Tổng nợ 714,587,871 928,928,059 1,003,467,341 991,336,712
Vốn chủ sở hữu 1,677,020,512 1,184,912,034 1,145,434,640 1,224,641,384
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.