MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SBH

 Công ty cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ (UpCOM)

Căn cứ vào Quyết định số 384/2007/QĐ-TTg ngày 03/04/2007 V/v phê duyệt kế hoạch cổ phần hóa các đơn vị thuộc EVN giai đoạn 2007/2008, Tập đoàn điện lực Việt Nam (EVN) đã thực hiện góp vốn và thành lập các công ty cổ phần phát điện.Ngày 02/10/2007, HĐQT Tập đoàn Điện Lực Việt Nam có Nghị Quyết số 792/NQ-EVN HĐQT V/v: Thông qua phương án thành lập Công ty cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ.
Cập nhật:
14:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 07/06/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 22.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 124,225,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 16/09/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/12/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 30/01/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 53.25%
- 04/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 24.45%
- 05/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 14/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 06/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 21/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 29.8%
- 10/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 11/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 01/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 20/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 06/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 20/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.93
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.93
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.89
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    200
  • KLCP đang niêm yết:
    124,225,000
  • KLCP đang lưu hành:
    124,225,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 240,950,753 246,687,869 103,815,607 90,626,167
Giá vốn hàng bán 99,712,571 77,421,109 35,974,544 48,754,726
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 141,238,181 169,266,759 67,841,063 41,871,441
Lợi nhuận tài chính 5,586,983 5,870,689 6,301,094 8,289,350
Lợi nhuận khác 13,660,101 338,317
Tổng lợi nhuận trước thuế 138,062,327 173,349,450 63,574,642 39,664,330
Lợi nhuận sau thuế 125,244,269 155,835,187 50,710,891 31,704,866
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 125,244,269 155,835,187 50,710,891 31,704,866
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 919,200,429 1,078,476,134 1,048,920,833 1,100,716,507
Tổng tài sản 1,645,963,231 1,781,142,274 1,730,957,080 1,762,247,009
Nợ ngắn hạn 79,922,286 134,878,643 32,181,014 37,251,262
Tổng nợ 93,422,286 134,878,643 32,181,014 37,251,262
Vốn chủ sở hữu 1,552,540,944 1,646,263,631 1,698,776,066 1,724,995,746
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.