|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
78,766,085
|
109,785,711
|
98,723,308
|
147,251,526
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
18,747,335
|
35,817,936
|
34,130,577
|
47,378,038
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,629,007
|
9,535,940
|
11,222,581
|
20,353,689
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
1,256,071
|
7,480,695
|
8,870,269
|
16,141,587
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
259,020,246
|
201,549,741
|
178,330,101
|
226,162,191
|
|