MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SCL

 Công ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường (UpCOM)

CTCP Sông Đà Cao Cường - SCL
Công ty cổ phần Sông Đà Cao Cường được thành lập ngày 17/04/2007. Ngày 15/09/2010, Công ty cổ phần Sông Đà Cao Cường thực hiện niêm yết cổ phần tại Sở giao dịch chứng khoán HN. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất vật liệu xây dựng; sản xuất xi măng, vôi và thạch cao; sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng thạch cao; gia công cơ khí, xử lý và tráng phủ kim loại; sản xuất truyền tải và phân phối điện...
Đưa cp vào diện bị cảnh báo từ 13.4.2018 do LNST năm 2017 và LNST chưa pp tại 31.12.2017 trên BCTC kiểm toán của Công ty là số âm.
Cập nhật:
14:15 T3, 29/04/2025
29.60
  0.1 (0.34%)
Khối lượng
10,535
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    29.5
  • Giá trần
    33.9
  • Giá sàn
    25.1
  • Giá mở cửa
    29.5
  • Giá cao nhất
    29.6
  • Giá thấp nhất
    29.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:15/09/2010
Với Khối lượng (cp):9,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):31.5
Ngày giao dịch cuối cùng:08/05/2020
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/09/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 2.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 13,889,973
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 25/03/2025: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 14/12/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 8%
- 08/08/2022: Phát hành cho CBCNV 500,000
- 26/07/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 06/07/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 10.8%
- 24/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/11/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 04/11/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 33.33%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 21%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 14/01/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.5%
- 19/12/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 22/11/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.78
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.78
  •        P/E :
    16.63
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    18.19
  •        P/B:
    2.44
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    26,848
  • KLCP đang niêm yết:
    18,660,895
  • KLCP đang lưu hành:
    22,393,074
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    662.83
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 131,669,741 78,766,085 109,785,711 98,723,308
Giá vốn hàng bán 85,698,481 60,018,750 73,967,775 59,870,414
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 45,971,260 18,747,335 35,817,936 34,130,577
Lợi nhuận tài chính -3,343,860 -2,820,851 -3,058,734 -2,790,690
Lợi nhuận khác -26,842 2,274,611 175,692 -82,483
Tổng lợi nhuận trước thuế 10,270,513 1,629,007 9,535,940 11,222,581
Lợi nhuận sau thuế 8,165,382 1,256,071 7,480,695 8,870,269
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 8,165,382 1,256,071 7,480,695 8,870,269
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 256,677,735 259,020,246 201,549,741 178,330,101
Tổng tài sản 584,389,873 626,548,753 644,490,473 634,657,755
Nợ ngắn hạn 224,353,983 207,921,563 221,717,289 202,484,038
Tổng nợ 319,297,936 360,390,561 370,963,220 354,329,969
Vốn chủ sở hữu 265,091,937 266,158,192 273,527,253 280,327,786
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
1.78 1.47 2.53 1.42
12.61 12.78 13.65 14.55
5.06 16.73 7.51 19.72
8.41 7.16 9.25 4.26
14.16 11.49 17.23 9.79
62.81 49.91 9.27 6.21
62.81 49.91 35.42 30.72
40.63 37.68 46.3 56.48
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2502505007500 %0.5 %1 %1.5 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501002003000 %2 %4 %6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/250501001500 %6 %12 %18 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2505010015020 %30 %40 %50 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25025050075052.8 %55.2 %57.6 %60 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.