Doanh thu bán hàng và CCDV
|
297,817,057
|
312,326,717
|
371,002,573
|
606,686,278
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
49,061,023
|
57,833,869
|
52,594,288
|
113,758,765
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-68,902,681
|
21,175,951
|
25,685,069
|
37,960,391
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-41,241,769
|
18,372,648
|
19,778,823
|
16,079,324
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
3,098,090,329
|
2,815,382,215
|
2,716,305,652
|
3,471,455,968
|
|