MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SQC

 Công ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn - SQC>
Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Sài Gòn – Quy Nhơn được thành lập ngày 11/12/2006 theo Giấy Chứng Nhận Đầu Tư số: 353031000005 Do Ban Quản Lý Khu Kinh Tế Nhơn Hội tỉnh Bình Định cấp. Ngành nghề kinh doanh: khai thác, chế biến, mua bán quặng titan và các sản phẩm hậu titan; gia công chế tạo mua bán máy móc thiết bị và phụ tùng máy khai thác khoáng sản; sản xuất bê tông và các sản phẩm khác từ xi măng...
Đưa vào diện cảnh báo do BCTC năm bị tổ chức kiểm toán đưa ra ý kiện ngoại trừ
Cập nhật:
14:15 T3, 22/04/2025
12.20
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    12.2
  • Giá trần
    17
  • Giá sàn
    7.4
  • Giá mở cửa
    12.2
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    42.09 (%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:17/12/2009
Với Khối lượng (cp):100,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):81.0
Ngày giao dịch cuối cùng:19/05/2016
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/12/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 81.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 110,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 23/11/2011: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.54
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.54
  •        P/E :
    -22.62
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    5.60
  •        P/B:
    2.18
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    110,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    107,299,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,309.05
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 443,564 466,755 478,350 478,350
Giá vốn hàng bán 274,678 274,678 276,470 186,526
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 168,886 192,077 201,880 291,824
Lợi nhuận tài chính -19,140,971 6,104 -38,335,894 13,757
Lợi nhuận khác -34 -45,761
Tổng lợi nhuận trước thuế -19,313,715 -117,110 -38,379,566 -16,059
Lợi nhuận sau thuế -19,313,715 -117,110 -38,379,566 -16,059
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -19,313,715 -117,110 -38,379,566 -16,059
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 3,127,793 3,870,020 3,579,694 3,618,071
Tổng tài sản 685,254,107 666,478,177 627,517,183 627,302,119
Nợ ngắn hạn 6,967,602 1,871,803 6,892,817 1,753,464
Tổng nợ 26,477,602 26,982,744 26,401,317 26,174,486
Vốn chủ sở hữu 658,776,505 639,495,433 601,115,867 601,127,633
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2024
-0.27 -0.23 -0.01 -0.72
6.99 6.76 6.75 5.6
-303.7 -356.52 -9430 -26.39
-3.55 -3.15 -0.17 -12.27
-3.77 -3.29 -0.18 -12.81
-6.32 -70.47 -188.82 -4203.5
-6.32 -70.47 -188.82 39.94
5.72 4.3 4.45 4.21
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-60006001.2k-7.5 %-5 %-2.5 %0 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-60006001.2k-7.5 %-5 %-2.5 %0 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-60-30030-9000 %-6000 %-3000 %0 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2500.20.40.620 %40 %60 %80 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2502505007503.6 %3.9 %4.2 %4.5 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.