MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

STH

 CTCP Phát hành sách Thái Nguyên (UpCOM)

Logo CTCP Phát hành sách Thái Nguyên - STH>
Công ty Cổ phần Phát hành sách Thái Nguyên tiền thân là Công ty Phát hành sách Thái Nguyên - doanh nghiệp 100% vốn nhà nước và đã thực hiện cố phần hóa vào cuối năm 2003 theo Quyết định số: 3247/QĐ-UB ngày 10/12/2003 của ủy ban Nhân dân tỉnh Thái Nguyên.
Cập nhật:
14:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/03/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 6,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 18/08/2020: Bán ưu đãi, tỷ lệ 200%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.03
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.03
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.32
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    58,120
  • KLCP đang niêm yết:
    19,500,000
  • KLCP đang lưu hành:
    19,500,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 7,934,511 9,479,746 7,529,177 19,992,154
Giá vốn hàng bán 5,898,484 7,254,633 5,588,955 14,502,471
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 2,036,027 2,225,112 1,940,222 5,489,683
Lợi nhuận tài chính 582,314 -412,584 239,383 -7,216
Lợi nhuận khác 298,118 13,073 16,332 -7,679
Tổng lợi nhuận trước thuế 561,811 -510,720 35,331 579,781
Lợi nhuận sau thuế 561,811 -510,720 35,331 593,531
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 561,811 -510,720 35,331 593,531
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 177,489,924 177,440,868 172,072,778 723,712,263
Tổng tài sản 214,078,332 213,581,167 211,277,938 1,510,634,863
Nợ ngắn hạn 14,479,381 14,407,436 11,975,744 785,050,841
Tổng nợ 14,479,381 14,492,936 12,061,244 1,126,047,993
Vốn chủ sở hữu 199,598,950 199,088,231 199,216,695 384,586,870
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.