MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TAR

 Công ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An (UpCOM)

CTCP Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An - TAR
Công ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao TRUNG AN (Công ty Trung An), tiền thân là Công ty TNHH Trung An, được thành lập ngày 16/08/1996 tại Ấp Thạnh Phước 1, Xã Trung An, Quận Thốt Nốt, Thành phố Cần Thơ. Với hoạt động: Kinh doanh chế biến xay xát gạo.
Đưa vào diện bị hạn chế giao dịch do chậm nộp BCTC riêng và hợp nhất bán niên năm 2023
Cập nhật:
14:15 T3, 29/04/2025
3.40
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    3.4
  • Giá trần
    3.9
  • Giá sàn
    2.9
  • Giá mở cửa
    3.4
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/02/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 16.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 35,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 10/11/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 10/01/2022: Phát hành riêng lẻ 25,000,000
- 16/07/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 31/08/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.66
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.66
  •        P/E :
    -5.13
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.29
  •        P/B:
    0.22
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    33,356
  • KLCP đang niêm yết:
    78,319,777
  • KLCP đang lưu hành:
    78,319,777
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    266.29
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 2,704,207,163 729,761,971 481,721,855 327,204,192
Giá vốn hàng bán 2,664,113,115 706,039,824 473,441,658 317,715,062
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 40,087,146 23,719,264 8,272,558 9,486,604
Lợi nhuận tài chính -21,349,549 -28,916,285 -32,204,334 -14,342,045
Lợi nhuận khác 1,455,586 1,251,889 12,599,574 349,807
Tổng lợi nhuận trước thuế 4,380,181 -16,431,799 -23,578,421 -14,632,645
Lợi nhuận sau thuế -3,481,521 -22,258,103 -21,285,368 -15,069,892
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -3,496,247 -22,504,943 -20,460,598 -16,170,167
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 2,225,047,584 2,246,176,078 2,016,083,257 2,016,487,384
Tổng tài sản 3,043,684,842 2,930,862,827 2,621,877,682 2,611,134,363
Nợ ngắn hạn 1,780,392,561 1,698,259,800 1,418,741,362 1,430,464,186
Tổng nợ 1,787,784,059 1,704,672,961 1,424,176,184 1,434,920,672
Vốn chủ sở hữu 1,255,900,783 1,226,189,866 1,197,701,498 1,176,213,691
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2023 Năm 2024
1.63 1.87 -0.2 -0.74
13.91 13.95 14.68 13.95
17.42 12.73 -45 -6.76
4.51 5.72 -0.53 -2.21
11.74 13.41 -1.34 -4.85
8.64 7.75 -0.35 -1.37
8.64 7.75 4.67 2.68
61.56 57.33 60.64 54.4
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-240002.4k4.8k-1 %-0.5 %0 %0.5 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-100001k2k-2.4 %-1.2 %0 %1.2 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-200002k4k-6 %-4 %-2 %0 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501k2k3k0 %1.6 %3.2 %4.8 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501.2k2.4k3.6k54 %56 %58 %60 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.