MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TGG

 Công ty Cổ phần The Golden Group (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần The Golden Group - TGG>
Được thành lập từ năm 2012 và đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển; Hiện nay, Công ty cổ phần Louis Capital (Mã: TTG) định hướng phát triển trở thành công ty đầu tư đa ngành, trên các lĩnh vực như: Bất động sản, chứng khoán, mua bán nợ, thủy sản, nông sản, trồng trọt và chăn nuôi.
Đình chỉ GD từ 29.12.2023
Cập nhật:
14:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:13/01/1900
Với Khối lượng (cp):26,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):12.8
Ngày giao dịch cuối cùng:14/09/2023
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/12/2023
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 26,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 09/08/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.28
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.28
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    4.49
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    27,299,990
  • KLCP đang lưu hành:
    27,299,990
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 75,420,044 111,266,492 99,896,467 96,938,058
Giá vốn hàng bán 65,113,214 100,878,113 90,824,246 89,159,775
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 10,052,675 10,122,317 9,072,221 7,778,283
Lợi nhuận tài chính 1,782,313 -1,078,505 -1,340,924 -945,109
Lợi nhuận khác 321,393 2,118,144 586,452 -21,963
Tổng lợi nhuận trước thuế -2,326,177 -2,283,575 -2,684,200 -2,608,196
Lợi nhuận sau thuế -2,812,841 -2,335,177 -2,825,457 -2,877,580
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -1,270,353 -2,483,821 -2,106,552 -1,724,139
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 143,970,225 145,719,801 140,191,592 129,818,833
Tổng tài sản 300,511,223 296,926,154 288,068,116 275,730,621
Nợ ngắn hạn 101,612,683 102,314,031 97,311,787 87,932,488
Tổng nợ 119,406,793 119,955,189 114,824,201 105,364,286
Vốn chủ sở hữu 181,104,430 176,970,966 173,243,915 170,366,335
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.