Doanh thu bán hàng và CCDV
|
2,182,630,924
|
3,071,006,184
|
2,390,199,421
|
2,957,401,484
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
105,253,149
|
95,298,071
|
10,464,129
|
137,325,001
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
7,149,474
|
1,218,702
|
-83,281,483
|
79,911,095
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
5,680,490
|
-435,914
|
-84,127,316
|
74,342,502
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
2,819,148,309
|
2,457,144,724
|
2,310,270,770
|
2,719,857,775
|
|