|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
2,957,401,484
|
2,832,332,815
|
3,399,210,045
|
3,399,210,045
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
137,325,001
|
84,901,016
|
111,565,048
|
111,565,048
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
79,911,095
|
-9,006,601
|
22,163,825
|
22,163,825
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
74,342,502
|
-9,203,310
|
14,470,630
|
14,470,630
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
2,719,857,775
|
2,641,188,962
|
2,333,389,124
|
2,333,389,124
|
|