MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1323.93 -0.7 -0.05%

GTGD: 19,674.618 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11310132013301340

HNX: 245.77 0.49 0.2%

GTGD: 1,051.499 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1244246248

Thông tin giao dịch

TNP

 Công ty cổ phần Cảng Thị Nại (UpCOM)

CTCP Cảng Thị Nại - THI NAI PORT - TNP
CTCP Cảng Thị Nại tiền thân là doanh nghiệp nhà nước trực thuộc Sở Giao thông vận tải Bình Định, được thành lập theo Quyết định số 47/QĐ-UBND ngày 05/01/1994 của UBND tỉnh Bình Định. Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP từ 01/01/2010. Ngành nghề kinh doanh: bốc xếp hàng hóa, dịch vụ thương mại, mua bán khoáng sản...
Cập nhật:
14:15 T5, 20/03/2025
26.10
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    26.1
  • Giá trần
    30
  • Giá sàn
    22.2
  • Giá mở cửa
    26.1
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 23/12/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 16.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 7,100,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/08/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 19/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 30/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 11/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 24/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 29/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 29/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 29/09/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 29/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.37
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.17
  •        P/E :
    11.00
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.25
  •        P/B:
    1.83
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    110
  • KLCP đang niêm yết:
    7,100,000
  • KLCP đang lưu hành:
    7,100,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    185.31
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp       Quý 2- 2016 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 95,252,337 78,974,917 71,855,016 69,573,698
Giá vốn hàng bán 47,547,747 43,867,811 37,661,046 36,072,035
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 47,057,893 34,477,948 33,240,402 31,270,326
Lợi nhuận tài chính 53,188 1,121,964 830,931 -422,793
Lợi nhuận khác -70,419 -11,067 -2,217 -2,893,756
Tổng lợi nhuận trước thuế 35,582,027 23,382,714 20,946,492 14,071,498
Lợi nhuận sau thuế 28,552,465 18,782,699 16,853,619 10,591,805
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 28,552,465 18,782,699 16,853,619 10,591,805
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 11,779,311 18,781,458 25,173,515 24,063,746
Tổng tài sản 107,709,926 112,307,490 115,106,005 104,821,317
Nợ ngắn hạn 8,572,005 6,096,004 9,783,581 10,446,678
Tổng nợ 10,572,005 9,396,004 13,933,581 11,336,678
Vốn chủ sở hữu 97,137,921 102,911,486 101,172,424 93,484,638
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
1.23 3.82 2.26 1.42
11.77 13.68 14.25 13.17
8.13 3.14 8.85 16.9
8.6 26.51 14.64 10.1
11.02 29.39 16.66 11.33
39.16 49.74 23.46 15.22
39.16 49.74 46.26 44.95
21.91 9.82 12.1 10.82
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)20212022202320240501001508 %16 %24 %32 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)2021202220232024040801208 %16 %24 %32 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)20212022202320240408012012 %24 %36 %48 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)20212022202320240408012040 %45 %50 %55 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)20212022202320240501001506 %9 %12 %15 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.