Thông tin giao dịch
TOS
Công ty cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng (UpCOM)
Công ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng, gọi tắt là (TCO) là đơn vị trực thuộc Tổng công ty Tân Cảng Sài Gòn (TCT TCSG) vốn là một đơn vị có thế mạnh khai thác các cảng biển Container lớn trên toàn quốc với thị phần lên đến trên 50% cà nước. Công ty TCO được thành lập và đi vào hoạt động từ nãm 2012 theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 0311638652 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 17 tháng 03 năm 2012, với vốn điều lệ là 91.5 tỷ đồng.
Cập nhật:
14:15 T6, 27/12/2024
74.20
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
74.2
-
Giá trần
85.3
-
Giá sàn
63.1
-
Giá mở cửa
74
-
Giá cao nhất
74.2
-
Giá thấp nhất
74
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
08/09/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
51.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
25,600,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
481,162,456
|
508,945,134
|
959,239,740
|
839,942,835
|
|
Giá vốn hàng bán
|
368,990,199
|
406,779,079
|
773,678,407
|
643,852,510
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
112,172,258
|
102,166,056
|
185,561,333
|
196,090,325
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-31,796,893
|
-22,957,719
|
-25,603,743
|
-37,108,345
|
|
Lợi nhuận khác
|
1,358,967
|
331,385
|
-495,975
|
293,104
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
47,687,820
|
48,446,065
|
124,646,372
|
129,373,020
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
37,897,852
|
39,062,715
|
101,327,108
|
107,371,470
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
37,472,121
|
35,940,291
|
79,515,783
|
96,826,597
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,470,799,252
|
1,712,096,820
|
2,741,562,001
|
2,796,400,083
|
|
Tổng tài sản
|
3,486,841,196
|
3,856,487,813
|
5,183,496,810
|
5,411,505,943
|
|
Nợ ngắn hạn
|
1,327,732,550
|
1,601,625,942
|
1,178,675,703
|
1,264,685,906
|
|
Tổng nợ
|
2,343,166,077
|
2,679,101,153
|
3,986,773,443
|
4,086,634,162
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
1,143,675,119
|
1,177,386,659
|
1,196,723,367
|
1,324,871,782
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.