MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TOS

 Công ty cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng (UpCOM)

CTCP Dịch vụ biển Tân Cảng - Tan Cang Offshore - TOS
Công ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng, gọi tắt là (TCO) là đơn vị trực thuộc Tổng công ty Tân Cảng Sài Gòn (TCT TCSG) vốn là một đơn vị có thế mạnh khai thác các cảng biển Container lớn trên toàn quốc với thị phần lên đến trên 50% cà nước. Công ty TCO được thành lập và đi vào hoạt động từ nãm 2012 theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 0311638652 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 17 tháng 03 năm 2012, với vốn điều lệ là 91.5 tỷ đồng.
Cập nhật:
14:15 T6, 16/05/2025
141.50
  -0.1 (-0.07%)
Khối lượng
100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    141.6
  • Giá trần
    162.8
  • Giá sàn
    120.4
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    141.8
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 08/09/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 51.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 25,600,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 31/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 27/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 24/05/2022: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15.68%
- 01/11/2021: Phát hành riêng lẻ 298,125
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    19.74
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    19.74
  •        P/E :
    7.17
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    46.62
  •        P/B:
    2.52
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    55,920
  • KLCP đang niêm yết:
    30,999,886
  • KLCP đang lưu hành:
    30,999,886
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    4,386.48
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 959,239,740 839,942,835 1,909,953,569 881,476,110
Giá vốn hàng bán 773,678,407 643,852,510 1,555,534,196 661,846,690
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 185,561,333 196,090,325 354,419,373 219,629,420
Lợi nhuận tài chính -25,603,743 -37,108,345 -26,455,187 -26,643,625
Lợi nhuận khác -495,975 293,104 -8,808 100,605,151
Tổng lợi nhuận trước thuế 124,646,372 129,373,020 288,095,132 259,026,708
Lợi nhuận sau thuế 101,327,108 107,371,470 252,770,125 214,368,522
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 79,515,783 96,826,597 229,274,918 206,197,333
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 2,741,562,001 2,796,400,083 2,938,182,658 3,384,229,328
Tổng tài sản 5,183,496,810 5,411,505,943 5,523,055,953 5,966,483,614
Nợ ngắn hạn 1,178,675,703 1,264,685,906 1,372,360,329 3,002,667,111
Tổng nợ 3,986,773,443 4,086,634,162 3,975,450,782 4,228,625,260
Vốn chủ sở hữu 1,196,723,367 1,324,871,782 1,547,605,171 1,737,858,354
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.