Doanh thu bán hàng và CCDV
|
508,945,134
|
959,239,740
|
839,942,835
|
1,909,953,569
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
102,166,056
|
185,561,333
|
196,090,325
|
354,419,373
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
48,446,065
|
124,646,372
|
129,373,020
|
288,095,132
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
35,940,291
|
79,515,783
|
96,826,597
|
229,274,918
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,712,096,820
|
2,741,562,001
|
2,796,400,083
|
2,938,182,658
|
|