MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TTD

 Công ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức - TTD>
Sau 18 tháng xây dựng và hơn 2 năm đào tạo đội ngũ chuyên khoa nội, ngoại khoa cho hơn 100 bác sĩ và y tá, Bệnh viên Tim Tâm Đức đã chính thức khánh thành ngày 08/03/2006 và đã nhanh chóng trở thành niềm hi vọng mới của những người mắc bệnh về tim cần mổ để được sống, cần thông tim can thiệp kịp thời, điều trị loạn nhịp tiên tiến hoặc điều trị nội khoa hiệu quả
Cập nhật:
14:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 06/02/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 36.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 15,552,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/07/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/05/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 10/01/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 31/07/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 28/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 31/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 31/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 05/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 13/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 08/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 08/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 14/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 08/01/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 10/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 08/01/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    6.19
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    6.19
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    21.52
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    60
  • KLCP đang niêm yết:
    15,552,000
  • KLCP đang lưu hành:
    15,552,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 212,040,276 179,866,593 220,307,473 211,066,363
Giá vốn hàng bán 162,220,900 142,184,464 169,488,397 164,627,699
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 49,779,673 37,615,214 50,793,736 46,413,454
Lợi nhuận tài chính 1,833,505 610,351 2,566,642 834,539
Lợi nhuận khác 461,552 325,291 264,288 764,741
Tổng lợi nhuận trước thuế 29,500,659 18,616,784 32,269,052 27,886,407
Lợi nhuận sau thuế 26,112,334 16,568,646 28,718,950 24,818,464
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 26,112,334 16,568,646 28,718,950 24,818,464
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 236,952,382 236,413,055 258,821,950 249,184,317
Tổng tài sản 392,730,647 406,689,106 426,093,287 416,461,604
Nợ ngắn hạn 68,583,221 83,564,560 99,473,476 81,813,855
Tổng nợ 68,613,221 83,594,560 99,503,476 81,843,855
Vốn chủ sở hữu 324,117,426 323,094,546 326,589,812 334,617,750
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.