Thông tin giao dịch
TTD
Công ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức (UpCOM)
Sau 18 tháng xây dựng và hơn 2 năm đào tạo đội ngũ chuyên khoa nội, ngoại khoa cho hơn 100 bác sĩ và y tá, Bệnh viên Tim Tâm Đức đã chính thức khánh thành ngày 08/03/2006 và đã nhanh chóng trở thành niềm hi vọng mới của những người mắc bệnh về tim cần mổ để được sống, cần thông tim can thiệp kịp thời, điều trị loạn nhịp tiên tiến hoặc điều trị nội khoa hiệu quả
Cập nhật:
12:07 T6, 27/12/2024
70.30
0 (0%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
70.3
-
Giá trần
80.8
-
Giá sàn
59.8
-
Giá mở cửa
70.3
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.55
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
06/02/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
36.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
15,552,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
188,524,613
|
177,436,309
|
189,306,688
|
199,653,366
|
|
Giá vốn hàng bán
|
148,745,168
|
142,841,450
|
148,843,826
|
153,234,205
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
39,683,613
|
34,575,543
|
40,378,289
|
46,330,130
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
2,593,756
|
472,432
|
1,548,375
|
488,437
|
|
Lợi nhuận khác
|
834,645
|
551,063
|
766,410
|
406,359
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
21,193,235
|
15,594,800
|
22,552,887
|
27,381,038
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
18,580,151
|
13,843,140
|
20,019,671
|
24,305,508
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
18,580,151
|
13,843,140
|
20,019,671
|
24,305,508
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
207,725,439
|
187,470,144
|
199,888,823
|
225,633,649
|
|
Tổng tài sản
|
384,129,710
|
358,565,532
|
366,928,022
|
386,617,104
|
|
Nợ ngắn hạn
|
81,080,104
|
59,659,654
|
73,225,835
|
85,339,936
|
|
Tổng nợ
|
81,080,104
|
59,659,654
|
73,225,835
|
85,339,936
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
303,049,606
|
298,905,878
|
293,702,187
|
301,277,169
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.