MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TTD

 Công ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức (UpCOM)

Công ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức - TTD
Sau 18 tháng xây dựng và hơn 2 năm đào tạo đội ngũ chuyên khoa nội, ngoại khoa cho hơn 100 bác sĩ và y tá, Bệnh viên Tim Tâm Đức đã chính thức khánh thành ngày 08/03/2006 và đã nhanh chóng trở thành niềm hi vọng mới của những người mắc bệnh về tim cần mổ để được sống, cần thông tim can thiệp kịp thời, điều trị loạn nhịp tiên tiến hoặc điều trị nội khoa hiệu quả
Cập nhật:
14:15 T4, 16/07/2025
76.00
  2.5 (3.4%)
Khối lượng
200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    73.5
  • Giá trần
    84.5
  • Giá sàn
    62.5
  • Giá mở cửa
    76
  • Giá cao nhất
    76
  • Giá thấp nhất
    76
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.59 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 06/02/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 36.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 15,552,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 16/05/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 10/01/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 31/07/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 28/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 31/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 31/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 05/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 13/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 08/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 08/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 14/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 08/01/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 10/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 08/01/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    5.59
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    5.49
  •        P/E :
    13.58
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    20.78
  •        P/B:
    3.66
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    370
  • KLCP đang niêm yết:
    15,552,000
  • KLCP đang lưu hành:
    15,552,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,181.95
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 189,306,688 199,653,366 212,040,276 179,866,593
Giá vốn hàng bán 148,843,826 153,234,205 162,220,900 142,184,464
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 40,378,289 46,330,130 49,779,673 37,615,214
Lợi nhuận tài chính 1,548,375 488,437 1,833,505 610,351
Lợi nhuận khác 766,410 406,359 461,552 325,291
Tổng lợi nhuận trước thuế 22,552,887 27,381,038 29,500,659 18,616,784
Lợi nhuận sau thuế 20,019,671 24,305,508 26,112,334 16,568,646
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 20,019,671 24,305,508 26,112,334 16,568,646
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 199,888,823 225,633,649 236,952,382 236,413,055
Tổng tài sản 366,928,022 386,617,104 392,730,647 406,689,106
Nợ ngắn hạn 73,225,835 85,339,936 68,583,221 83,564,560
Tổng nợ 73,225,835 85,339,936 68,613,221 83,594,560
Vốn chủ sở hữu 293,702,187 301,277,169 324,117,426 323,094,546
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.