MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VBH

 Công ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa - VBH>
Tiền thân của Công ty là Công ty Điện tử Bình Hòa - Doanh nghiệp Nhà nước trực thuộc Tổng Công ty Điện tử và Tin học Việt Nam - Bộ Công nghiệp. Ngày 07/02/2006, Công ty chính thức được chuyển đổi thành Công Ty Cổ Phần Điện Tử Bình Hòa. Lĩnh vực kinh doanh: thiết kế, chế tạo, sản xuất kinh doanh các thiết bị điện-điện tử-tin học viễn thông; kinh doanh thiết bị hệ thống lạnh, linh kiện...
Cập nhật:
14:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:29/12/2006
Với Khối lượng (cp):2,900,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):30.0
Ngày giao dịch cuối cùng:26/05/2017
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 20.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,900,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 15/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 14/06/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 08/04/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.35
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.35
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    9.03
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,290
  • KLCP đang niêm yết:
    2,900,000
  • KLCP đang lưu hành:
    2,900,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 64,643,474 52,078,388 52,078,388 32,270,030
Giá vốn hàng bán 47,893,903 34,468,514 34,468,514 17,950,627
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 16,749,571 17,609,874 17,609,874 14,319,404
Lợi nhuận tài chính 930,276 1,101,604 1,101,604 831,809
Lợi nhuận khác 52,930 80,828 80,828 10,000
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,727,183 2,584,183 2,584,183 1,302,572
Lợi nhuận sau thuế 2,161,890 1,930,379 1,930,379 1,022,838
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,161,890 1,930,379 1,930,379 1,022,838
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 25,776,623 27,248,523 27,248,523 26,401,710
Tổng tài sản 27,869,294 29,131,656 29,131,656 28,582,869
Nợ ngắn hạn 2,834,881 3,186,089 3,186,089 1,614,465
Tổng nợ 4,637,707 3,969,689 3,969,689 2,398,065
Vốn chủ sở hữu 23,231,587 25,161,967 25,161,967 26,184,805
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.