MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VGI

 Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel (UpCOM)

Logo Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel - VGI>
Viettel Global thành lập tháng 10/2007 theo Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 0102409426 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hà Nội cấp lần đầu ngày 24/10/2007, trong đó Tập đoàn Viettel chiếm 51%. Mục tiêu kinh doanh chính của Viettel Global là đầu tư vào các dự án viễn thông tại thị trường nước ngoài, mở rộng phạm vi hoạt động; nâng cao năng lực cạnh tranh; mở rộng quy mô thị trường chuẩn bị cho hoạt động nghiên cứu, sản xuất.
Cập nhật:
14:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/09/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 21.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,243,811,200
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 08/09/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.5%
- 31/12/2013: Phát hành riêng lẻ 621,906,000
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.06
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.06
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.44
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,450,850
  • KLCP đang niêm yết:
    3,043,811,200
  • KLCP đang lưu hành:
    3,043,811,200
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 9,639,525,952 9,656,541,383 10,514,402,489 11,621,904,213
Giá vốn hàng bán 4,502,515,638 4,692,252,913 4,918,526,604 5,584,571,188
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 5,137,010,314 4,964,288,469 5,595,875,885 6,037,333,024
Lợi nhuận tài chính 2,998,309,092 -1,212,226,768 1,365,243,633 1,779,142,229
Lợi nhuận khác 123,133,823 182,357,597 56,512,048 242,440,551
Tổng lợi nhuận trước thuế 4,683,049,669 1,310,044,838 3,976,927,568 5,268,203,337
Lợi nhuận sau thuế 3,709,716,341 407,948,780 2,881,715,553 4,159,952,639
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 3,321,438,445 -32,458,805 2,389,115,387 3,625,674,842
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 48,658,156,050 50,634,316,867 52,595,664,238 55,528,184,306
Tổng tài sản 63,420,892,887 65,570,551,142 68,385,639,001 73,877,074,556
Nợ ngắn hạn 22,452,716,494 22,770,833,636 23,156,482,785 27,485,187,872
Tổng nợ 27,554,581,582 28,670,533,165 29,211,290,231 34,175,921,194
Vốn chủ sở hữu 35,866,311,305 36,900,017,977 39,174,348,770 39,701,153,362
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.